Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay: 9.697.874 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 13:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +11,63 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.596.918 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,419.71 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 9.697.874 +4,97 %
03/2024 9.215.922 -12,04 %
02/2024 10.325.532 -4,75 %
01/2024 10.815.889 -6,09 %
12/2023 11.474.370 +1,23 %
09/2023 11.332.867 +1,19 %
08/2023 11.198.368 -0,06 %
07/2023 11.205.374 +1,89 %
06/2023 10.993.819 -10,21 %
05/2023 12.116.038 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.100.956 -3,79 %
02/2023 13.596.918 +2,85 %
01/2023 13.208.835 +12,20 %
12/2022 11.597.660 -2,48 %
11/2022 11.884.869 +4,80 %
10/2022 11.314.653 -3,65 %
09/2022 11.727.955 -0,23 %
08/2022 11.754.574 +7,10 %
07/2022 10.919.565 -6,81 %
06/2022 11.663.508 -4,14 %
05/2022 12.146.860 -7,61 %
04/2022 13.071.535 +2,86 %
03/2022 12.697.462 +7,55 %
02/2022 11.739.163 +4,91 %
01/2022 11.163.343 +14,04 %
12/2021 9.595.599 +2,86 %
11/2021 9.320.999 +0,93 %
10/2021 9.234.136 -4,84 %
09/2021 9.681.062 -2,27 %
08/2021 9.901.022 -7,58 %
07/2021 10.651.970 -4,17 %
06/2021 11.096.094 -6,49 %
05/2021 11.816.219 -0,37 %
04/2021 11.859.651 +0,37 %
03/2021 11.816.219 -2,11 %
02/2021 12.065.601 +0,52 %
01/2021 12.002.555 +8,01 %
12/2020 11.041.454 +3,83 %
11/2020 10.618.345 +4,01 %
10/2020 10.192.435 +21,24 %
07/2020 8.027.856 +1,17 %
06/2020 7.933.987 -3,99 %
05/2020 8.250.618 -9,51 %
04/2020 9.035.191 +5,46 %
03/2020 8.542.031 +4,30 %
02/2020 8.174.963 -4,59 %
01/2020 8.550.437 +4,67 %
12/2019 8.151.146 -4,59 %
11/2019 8.525.219 -1,51 %
10/2019 8.654.113 +4,47 %
09/2019 8.267.431 -3,25 %
08/2019 8.536.427 -3,36 %
07/2019 8.823.636 -3,46 %
06/2019 9.129.059 +7,89 %
05/2019 8.408.934 -1,92 %
04/2019 8.570.051 -