Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 226.483.668 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang giảm 509.492 VNĐ / tấn, tương đương 0.22% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 10/05/2025 | 03:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +43,86 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2025: 226.483.668 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 83.665.516 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 259.67 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 226.483.668 +4,37 %
04/2025 216.597.227 -0,04 %
03/2025 216.694.545 +0,23 %
02/2025 216.196.502 +15,14 %
01/2025 183.474.498 -0,79 %
12/2024 184.917.106 +23,84 %
11/2024 140.831.704 -10,49 %
10/2024 155.606.983 +9,30 %
09/2024 141.135.110 +7,32 %
08/2024 130.802.147 +0,44 %
07/2024 130.223.959 +3,01 %
06/2024 126.302.585 +1,30 %
05/2024 124.659.615 +13,28 %
04/2024 108.109.700 -3,71 %
03/2024 112.116.944 +0,92 %
02/2024 111.086.510 +2,96 %
01/2024 107.794.846 -0,53 %
12/2023 108.367.309 +11,91 %
11/2023 95.458.261 +12,35 %
10/2023 83.665.516 -4,96 %
09/2023 87.815.875 -7,50 %
08/2023 94.399.204 -0,52 %
07/2023 94.885.797 -7,87 %
06/2023 102.356.444 -6,18 %
05/2023 108.682.164 +10,18 %
04/2023 97.622.172 -9,48 %
03/2023 106.878.904 +3,91 %
02/2023 102.699.922 +6,81 %
01/2023 95.704.420 -1,99 %
12/2022 97.604.998 -2,25 %
11/2022 99.797.533 -27,13 %
10/2022 126.875.048 -6,20 %
09/2022 134.746.419 +7,57 %
08/2022 124.539.398 -2,94 %
07/2022 128.203.163 -3,34 %
06/2022 132.485.189 +4,03 %
05/2022 127.144.106 -