Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 237.308.564 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang giảm 2.121 VNĐ / tấn, tương đương 0.89% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 07/12/2025 | 21:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +58,24 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2025: 237.308.564 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 84.944.028 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.63 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 237.308.564 +3,73 %
11/2025 228.445.092 +4,86 %
10/2025 217.332.332 -5,10 %
09/2025 228.421.843 +24,99 %
08/2025 171.335.272 -2,96 %
07/2025 176.415.058 -12,65 %
06/2025 198.739.383 -18,98 %
05/2025 236.454.183 +7,00 %
04/2025 219.907.098 -0,04 %
03/2025 220.005.904 +0,23 %
02/2025 219.500.250 +15,14 %
01/2025 186.278.214 -0,79 %
12/2024 187.742.866 +23,84 %
11/2024 142.983.786 -10,49 %
10/2024 157.984.849 +9,30 %
09/2024 143.291.828 +7,32 %
08/2024 132.800.964 +0,44 %
07/2024 132.213.941 +3,01 %
06/2024 128.232.644 +1,30 %
05/2024 126.564.567 +13,28 %
04/2024 109.761.749 -3,71 %
03/2024 113.830.228 +0,92 %
02/2024 112.784.048 +2,96 %
01/2024 109.442.083 -0,53 %
12/2023 110.023.294 +11,91 %
11/2023 96.916.980 +12,35 %
10/2023 84.944.028 -4,96 %
09/2023 89.157.810 -7,50 %
08/2023 95.841.739 -0,52 %
07/2023 96.335.769 -7,87 %
06/2023 103.920.576 -6,18 %
05/2023 110.342.961 +10,18 %
04/2023 99.113.959 -9,48 %
03/2023 108.512.145 +3,91 %
02/2023 104.269.303 +6,81 %
01/2023 97.166.901 -1,99 %
12/2022 99.096.522 -