Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay: 137.115.576 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Lần cập nhật gần nhất: 06/11/2024 | 21:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +17,32 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2024: 151.735.358 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 81.583.852 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 137.115.576 -10,66 %
10/2024 151.735.358 +9,30 %
09/2024 137.623.557 +7,32 %
08/2024 127.547.686 +0,44 %
07/2024 126.983.884 +3,01 %
06/2024 123.160.077 +1,30 %
05/2024 121.557.985 +13,28 %
04/2024 105.419.845 -3,71 %
03/2024 109.327.385 +0,92 %
02/2024 108.322.589 +2,96 %
01/2024 105.112.824 -0,53 %
12/2023 105.671.044 +11,91 %
11/2023 93.083.184 +12,35 %
10/2023 81.583.852 -4,96 %
09/2023 85.630.947 -7,50 %
08/2023 92.050.477 -0,52 %
07/2023 92.524.964 -7,87 %
06/2023 99.809.734 -6,18 %
05/2023 105.978.065 +10,18 %
04/2023 95.193.255 -9,48 %
03/2023 104.219.672 +3,91 %
02/2023 100.144.666 +6,81 %
01/2023 93.323.218 -1,99 %
12/2022 95.176.508 -2,25 %
11/2022 97.314.491 -27,13 %
10/2022 123.718.297 -6,20 %
09/2022 131.393.822 +7,57 %
08/2022 121.440.759 -2,94 %
07/2022 125.013.367 -3,34 %
06/2022 129.188.853 +4,03 %
05/2022 123.980.660 -1,96 %
04/2022 126.408.917 -2,98 %
03/2022 130.176.902 -0,54 %
02/2022 130.874.677 +3,77 %
01/2022 125.934.430 -2,90 %
12/2021 129.590.771 +12,52 %
11/2021 113.363.316 -