Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay 122.346.441 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Giá hiện tại đang tăng 670.514 VNĐ / tấn, tương đương 0.55% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2024 | 21:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +35,24 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2022: 131.521.306 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2021: 79.232.395 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 122.346.441 +13,75 %
04/2024 105.522.129 -3,71 %
03/2024 109.433.460 +0,92 %
02/2024 108.427.689 +2,96 %
01/2024 105.214.810 -0,53 %
12/2023 105.773.571 +11,91 %
11/2023 93.173.497 +12,35 %
10/2023 81.663.008 -4,96 %
09/2023 85.714.030 -7,50 %
08/2023 92.139.788 -0,52 %
07/2023 92.614.736 -7,87 %
06/2023 99.906.575 -6,18 %
05/2023 106.080.890 +10,18 %
04/2023 95.285.616 -9,48 %
03/2023 104.320.791 +3,91 %
02/2023 100.241.832 +6,81 %
01/2023 93.413.765 -1,99 %
12/2022 95.268.853 -2,25 %
11/2022 97.408.910 -27,13 %
10/2022 123.838.334 -6,20 %
09/2022 131.521.306 +7,57 %
08/2022 121.558.587 -2,94 %
07/2022 125.134.661 -3,34 %
06/2022 129.314.198 +4,03 %
05/2022 124.100.952 -1,96 %
04/2022 126.531.565 -2,98 %
03/2022 130.303.206 -0,54 %
02/2022 131.001.658 +3,77 %
01/2022 126.056.618 -2,90 %
12/2021 129.716.506 +12,52 %
11/2021 113.473.306 +4,27 %
10/2021 108.623.256 -0,56 %
09/2021 109.226.718 +7,72 %
08/2021 100.789.418 +11,28 %
07/2021 89.418.619 -1,19 %
06/2021 90.480.266 +12,43 %
05/2021 79.232.395 -