Lần cập nhật gần nhất: 06/11/2024 | 21:45
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +17,32 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2024: 151.735.358 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2023: 81.583.852 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 137.115.576 | -10,66 % |
10/2024 | 151.735.358 | +9,30 % |
09/2024 | 137.623.557 | +7,32 % |
08/2024 | 127.547.686 | +0,44 % |
07/2024 | 126.983.884 | +3,01 % |
06/2024 | 123.160.077 | +1,30 % |
05/2024 | 121.557.985 | +13,28 % |
04/2024 | 105.419.845 | -3,71 % |
03/2024 | 109.327.385 | +0,92 % |
02/2024 | 108.322.589 | +2,96 % |
01/2024 | 105.112.824 | -0,53 % |
12/2023 | 105.671.044 | +11,91 % |
11/2023 | 93.083.184 | +12,35 % |