Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay: 10.795.995 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 05:30

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: +23,76 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 15.736.225 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 10.795.995 +2,68 %
03/2024 10.507.114 -8,04 %
02/2024 11.352.246 -6,26 %
01/2024 12.062.344 -1,35 %
12/2023 12.225.317 +1,56 %
11/2023 12.034.405 +1,33 %
10/2023 11.873.760 -7,10 %
09/2023 12.716.565 -4,82 %
08/2023 13.328.878 -8,45 %
07/2023 14.455.721 +16,51 %
06/2023 12.069.328 -11,44 %
05/2023 13.449.944 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.828.321 -3,75 %
02/2023 14.346.296 +1,05 %
01/2023 14.194.964 +3,53 %
12/2022 13.693.286 +4,10 %
11/2022 13.132.100 +1,69 %
10/2022 12.909.804 -2,61 %
09/2022 13.247.392 -3,59 %
08/2022 13.722.342 -2,51 %
07/2022 14.066.914 -11,87 %
06/2022 15.736.225 +0,28 %
05/2022 15.691.989 +3,88 %
04/2022 15.083.121 -1,88 %
03/2022 15.367.160 +10,10 %
02/2022 13.815.469 +9,57 %
01/2022 12.493.059 +9,10 %
12/2021 11.355.785 -2,51 %
11/2021 11.640.942 -0,49 %
10/2021 11.697.936 -2,29 %
09/2021 11.965.770 -4,94 %
08/2021 12.557.130 -3,44 %
07/2021 12.988.963 -9,59 %
06/2021 14.234.543 +0,41 %
05/2021 14.176.339 +5,61 %
04/2021 13.381.309 +2,02 %
03/2021 13.111.239 +2,87 %
02/2021 12.735.190 +4,07 %
01/2021 12.217.215 +10,35 %
12/2020 10.952.915 +10,14 %
11/2020 9.842.463 +0,14 %
10/2020 9.828.494 +16,03 %
07/2020 8.253.428 +5,16 %
06/2020 7.827.369 -1,44 %
05/2020 7.940.240 -3,72 %
04/2020 8.236.013 -0,99 %
03/2020 8.317.406 +2,13 %
02/2020 8.140.464 -7,45 %
01/2020 8.747.004 +6,67 %
12/2019 8.163.746 -6,13 %
11/2019 8.664.399 +0,40 %
10/2019 8.629.383 +6,30 %
09/2019 8.085.798 -1,60 %
08/2019 8.214.966 -2,55 %
07/2019 8.424.503 +1,93 %
06/2019 8.261.530 +3,83 %
05/2019 7.944.896 -3,61 %
04/2019 8.231.356 -