Giá Đồng Thế Giới hôm nay 263.067.972 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 446.441 VNĐ / tấn, tương đương 0.17% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 09/05/2025 | 15:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +48,98 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2025: 288.984.420 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 134.218.353 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 259.62 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 263.067.972 -9,85 %
04/2025 288.984.420 +9,51 %
03/2025 261.511.154 +6,48 %
02/2025 244.569.306 +5,84 %
01/2025 230.288.931 -2,90 %
12/2024 236.956.922 -5,62 %
11/2024 250.264.286 -4,11 %
10/2024 260.538.142 +7,32 %
09/2024 241.478.564 +0,55 %
08/2024 240.162.137 -4,37 %
07/2024 250.664.937 -5,66 %
06/2024 264.859.458 +1,74 %
05/2024 260.251.963 +10,71 %
04/2024 232.378.044 +5,30 %
03/2024 220.055.140 -1,29 %
02/2024 222.888.320 +0,07 %
01/2024 222.733.783 +1,85 %
12/2023 218.607.070 +4,75 %
11/2023 208.218.741 -2,64 %
10/2023 213.719.118 -2,27 %
09/2023 218.567.005 -5,07 %
08/2023 229.642.165 +6,18 %
07/2023 215.453.368 +3,38 %
06/2023 208.178.676 -7,21 %
05/2023 223.191.671 -4,82 %
04/2023 233.952.034 -0,03 %
03/2023 234.026.440 -3,07 %
02/2023 241.203.831 +9,36 %
01/2023 218.624.240 +2,38 %
12/2022 213.415.767 +9,38 %
11/2022 193.388.901 -0,75 %
10/2022 194.848.418 -3,34 %
09/2022 201.356.148 -2,10 %
08/2022 205.591.610 -0,61 %
07/2022 206.839.354 -18,67 %
06/2022 245.456.464 -2,30 %
05/2022 251.094.207 -8,29 %
04/2022 271.899.483 +5,76 %
03/2022 256.245.445 +3,45 %
02/2022 247.402.487 -3,16 %
01/2022 255.226.644 +4,42 %
12/2021 243.939.711 -2,66 %
11/2021 250.424.546 +6,37 %
10/2021 234.467.157 -6,60 %
09/2021 249.932.317 -2,56 %
08/2021 256.331.299 +4,28 %
07/2021 245.370.610 -8,92 %
06/2021 267.263.369 +4,42 %
05/2021 255.461.312 +10,29 %
04/2021 229.184.277 -2,14 %
03/2021 234.095.124 +6,05 %
02/2021 219.923.497 +5,89 %
01/2021 206.973.286 +2,51 %
12/2020 201.783.128 +9,05 %
11/2020 183.523.480 +5,02 %
10/2020 174.304.138 +0,13 %
09/2020 174.072.905 +3,07 %
08/2020 168.725.920 +7,90 %
07/2020 155.395.663 +10,06 %
06/2020 139.770.242 +3,97 %
05/2020 134.218.353 -