Giá Đồng Thế Giới hôm nay 264.716.882 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 515.816 VNĐ / tấn, tương đương 0.2% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 09:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +5,02 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2025: 289.372.897 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 193.648.870 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 259.97 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 264.716.882 -9,31 %
04/2025 289.372.897 +9,51 %
03/2025 261.862.699 +6,48 %
02/2025 244.898.077 +5,84 %
01/2025 230.598.505 -2,90 %
12/2024 237.275.459 -5,62 %
11/2024 250.600.712 -4,11 %
10/2024 260.888.379 +7,32 %
09/2024 241.803.179 +0,55 %
08/2024 240.484.982 -4,37 %
07/2024 251.001.902 -5,66 %
06/2024 265.215.504 +1,74 %
05/2024 260.601.815 +10,71 %
04/2024 232.690.426 +5,30 %
03/2024 220.350.956 -1,29 %
02/2024 223.187.945 +0,07 %
01/2024 223.033.200 +1,85 %
12/2023 218.900.939 +4,75 %
11/2023 208.498.646 -2,64 %
10/2023 214.006.417 -2,27 %
09/2023 218.860.820 -5,07 %
08/2023 229.950.869 +6,18 %
07/2023 215.742.998 +3,38 %
06/2023 208.458.527 -7,21 %
05/2023 223.491.704 -4,82 %
04/2023 234.266.531 -0,03 %
03/2023 234.341.038 -3,07 %
02/2023 241.528.077 +9,36 %
01/2023 218.918.133 +2,38 %
12/2022 213.702.658 +9,38 %
11/2022 193.648.870 -0,75 %
10/2022 195.110.349 -3,34 %
09/2022 201.626.827 -2,10 %
08/2022 205.867.983 -0,61 %
07/2022 207.117.405 -18,67 %
06/2022 245.786.427 -2,30 %
05/2022 251.431.749 -