Giá Đồng Thế Giới hôm nay 288.810.242 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 3.489 VNĐ / tấn, tương đương 1.19% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/11/2025 | 12:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +32,30 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2025: 295.569.692 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 195.537.931 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 262.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 288.810.242 +2,42 %
10/2025 281.807.729 +5,81 %
09/2025 265.429.952 +3,41 %
08/2025 256.372.983 -15,29 %
07/2025 295.569.692 +7,93 %
06/2025 272.143.104 +1,61 %
05/2025 267.756.406 -9,13 %
04/2025 292.195.754 +9,51 %
03/2025 264.417.192 +6,48 %
02/2025 247.287.078 +5,84 %
01/2025 232.848.013 -2,90 %
12/2024 239.590.101 -5,62 %
11/2024 253.045.343 -4,11 %
10/2024 263.433.367 +7,32 %
09/2024 244.161.990 +0,55 %
08/2024 242.830.934 -4,37 %
07/2024 253.450.447 -5,66 %
06/2024 267.802.704 +1,74 %
05/2024 263.144.007 +10,71 %
04/2024 234.960.341 +5,30 %
03/2024 222.500.498 -1,29 %
02/2024 225.365.163 +0,07 %
01/2024 225.208.908 +1,85 %
12/2023 221.036.337 +4,75 %
11/2023 210.532.568 -2,64 %
10/2023 216.094.067 -2,27 %
09/2023 220.995.826 -5,07 %
08/2023 232.194.059 +6,18 %
07/2023 217.847.589 +3,38 %
06/2023 210.492.057 -7,21 %
05/2023 225.671.884 -4,82 %
04/2023 236.551.821 -0,03 %
03/2023 236.627.055 -3,07 %
02/2023 243.884.204 +9,36 %
01/2023 221.053.698 +2,38 %
12/2022 215.787.346 +9,38 %
11/2022 195.537.931 -