Giá Đồng Thế Giới hôm nay 268.174.248 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 1.238 VNĐ / tấn, tương đương 0.46% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 18/09/2025 | 17:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +34,04 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2025: 297.058.220 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2020: 176.893.683 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.83 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 268.174.248 +3,92 %
08/2025 257.664.111 -15,29 %
07/2025 297.058.220 +7,93 %
06/2025 273.513.653 +1,61 %
05/2025 269.104.863 -9,13 %
04/2025 293.667.291 +9,51 %
03/2025 265.748.832 +6,48 %
02/2025 248.532.449 +5,84 %
01/2025 234.020.666 -2,90 %
12/2024 240.796.709 -5,62 %
11/2024 254.319.713 -4,11 %
10/2024 264.760.053 +7,32 %
09/2024 245.391.622 +0,55 %
08/2024 244.053.863 -4,37 %
07/2024 254.726.857 -5,66 %
06/2024 269.151.394 +1,74 %
05/2024 264.469.236 +10,71 %
04/2024 236.143.632 +5,30 %
03/2024 223.621.040 -1,29 %
02/2024 226.500.131 +0,07 %
01/2024 226.343.090 +1,85 %
12/2023 222.149.505 +4,75 %
11/2023 211.592.838 -2,64 %
10/2023 217.182.346 -2,27 %
09/2023 222.108.790 -5,07 %
08/2023 233.363.419 +6,18 %
07/2023 218.944.698 +3,38 %
06/2023 211.552.123 -7,21 %
05/2023 226.808.398 -4,82 %
04/2023 237.743.128 -0,03 %
03/2023 237.818.740 -3,07 %
02/2023 245.112.437 +9,36 %
01/2023 222.166.954 +2,38 %
12/2022 216.874.079 +9,38 %
11/2022 196.522.686 -0,75 %
10/2022 198.005.854 -3,34 %
09/2022 204.619.039 -2,10 %
08/2022 208.923.135 -0,61 %
07/2022 210.191.098 -18,67 %
06/2022 249.433.982 -2,30 %
05/2022 255.163.083 -8,29 %
04/2022 276.305.499 +5,76 %
03/2022 260.397.794 +3,45 %
02/2022 251.411.540 -3,16 %
01/2022 259.362.484 +4,42 %
12/2021 247.892.651 -2,66 %
11/2021 254.482.570 +6,37 %
10/2021 238.266.599 -6,60 %
09/2021 253.982.365 -2,56 %
08/2021 260.485.039 +4,28 %
07/2021 249.346.737 -8,92 %
06/2021 271.594.259 +4,42 %
05/2021 259.600.954 +10,29 %
04/2021 232.898.112 -2,14 %
03/2021 237.888.536 +6,05 %
02/2021 223.487.264 +5,89 %
01/2021 210.327.201 +2,51 %
12/2020 205.052.939 +9,05 %
11/2020 186.497.400 +5,02 %
10/2020 177.128.663 +0,13 %
09/2020 176.893.683 -