Giá Đồng Thế Giới hôm nay 295.941.108 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 562.725 VNĐ / tấn, tương đương 0.19% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 03/11/2025 | 08:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +37,14 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2025: 296.289.185 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2020: 186.014.589 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.14 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 295.941.108 +4,54 %
10/2025 282.493.722 +5,81 %
09/2025 266.076.077 +3,41 %
08/2025 256.997.061 -15,29 %
07/2025 296.289.185 +7,93 %
06/2025 272.805.571 +1,61 %
05/2025 268.408.194 -9,13 %
04/2025 292.907.034 +9,51 %
03/2025 265.060.851 +6,48 %
02/2025 247.889.039 +5,84 %
01/2025 233.414.825 -2,90 %
12/2024 240.173.325 -5,62 %
11/2024 253.661.320 -4,11 %
10/2024 264.074.632 +7,32 %
09/2024 244.756.343 +0,55 %
08/2024 243.422.047 -4,37 %
07/2024 254.067.410 -5,66 %
06/2024 268.454.605 +1,74 %
05/2024 263.784.568 +10,71 %
04/2024 235.532.295 +5,30 %
03/2024 223.042.122 -1,29 %
02/2024 225.913.759 +0,07 %
01/2024 225.757.125 +1,85 %
12/2023 221.574.396 +4,75 %
11/2023 211.045.058 -2,64 %
10/2023 216.620.096 -2,27 %
09/2023 221.533.787 -5,07 %
08/2023 232.759.279 +6,18 %
07/2023 218.377.886 +3,38 %
06/2023 211.004.449 -7,21 %
05/2023 226.221.228 -4,82 %
04/2023 237.127.649 -0,03 %
03/2023 237.203.066 -3,07 %
02/2023 244.477.881 +9,36 %
01/2023 221.591.800 +2,38 %
12/2022 216.312.628 +9,38 %
11/2022 196.013.921 -0,75 %
10/2022 197.493.249 -3,34 %
09/2022 204.089.314 -2,10 %
08/2022 208.382.267 -0,61 %
07/2022 209.646.948 -18,67 %
06/2022 248.788.238 -2,30 %
05/2022 254.502.507 -8,29 %
04/2022 275.590.189 +5,76 %
03/2022 259.723.666 +3,45 %
02/2022 250.760.676 -3,16 %
01/2022 258.691.037 +4,42 %
12/2021 247.250.897 -2,66 %
11/2021 253.823.756 +6,37 %
10/2021 237.649.765 -6,60 %
09/2021 253.324.845 -2,56 %
08/2021 259.810.686 +4,28 %
07/2021 248.701.219 -8,92 %
06/2021 270.891.146 +4,42 %
05/2021 258.928.890 +10,29 %
04/2021 232.295.176 -2,14 %
03/2021 237.272.681 +6,05 %
02/2021 222.908.692 +5,89 %
01/2021 209.782.698 +2,51 %
12/2020 204.522.090 +9,05 %
11/2020 186.014.589 -