Giá Đồng Thế Giới hôm nay 318.309.966 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 2.745 VNĐ / tấn, tương đương 0.87% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 20/12/2025 | 07:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +35,72 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2025: 318.309.966 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 196.088.411 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.24 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 318.309.966 +6,82 %
11/2025 296.616.511 +4,73 %
10/2025 282.601.076 +5,81 %
09/2025 266.177.192 +3,41 %
08/2025 257.094.726 -15,29 %
07/2025 296.401.782 +7,93 %
06/2025 272.909.243 +1,61 %
05/2025 268.510.196 -9,13 %
04/2025 293.018.345 +9,51 %
03/2025 265.161.580 +6,48 %
02/2025 247.983.242 +5,84 %
01/2025 233.503.528 -2,90 %
12/2024 240.264.597 -5,62 %
11/2024 253.757.717 -4,11 %
10/2024 264.174.987 +7,32 %
09/2024 244.849.356 +0,55 %
08/2024 243.514.553 -4,37 %
07/2024 254.163.962 -5,66 %
06/2024 268.556.624 +1,74 %
05/2024 263.884.812 +10,71 %
04/2024 235.621.803 +5,30 %
03/2024 223.126.883 -1,29 %
02/2024 225.999.612 +0,07 %
01/2024 225.842.918 +1,85 %
12/2023 221.658.599 +4,75 %
11/2023 211.125.260 -2,64 %
10/2023 216.702.417 -2,27 %
09/2023 221.617.975 -5,07 %
08/2023 232.847.733 +6,18 %
07/2023 218.460.875 +3,38 %
06/2023 211.084.636 -7,21 %
05/2023 226.307.197 -4,82 %
04/2023 237.217.763 -0,03 %
03/2023 237.293.209 -3,07 %
02/2023 244.570.788 +9,36 %
01/2023 221.676.010 +2,38 %
12/2022 216.394.831 +9,38 %
11/2022 196.088.411 -0,75 %
10/2022 197.568.301 -3,34 %
09/2022 204.166.872 -2,10 %
08/2022 208.461.457 -0,61 %
07/2022 209.726.618 -18,67 %
06/2022 248.882.783 -2,30 %
05/2022 254.599.224 -8,29 %
04/2022 275.694.920 +5,76 %
03/2022 259.822.367 +3,45 %
02/2022 250.855.971 -3,16 %
01/2022 258.789.345 +4,42 %
12/2021 247.344.858 -2,66 %
11/2021 253.920.215 +6,37 %
10/2021 237.740.078 -6,60 %
09/2021 253.421.115 -2,56 %
08/2021 259.909.420 +4,28 %
07/2021 248.795.731 -8,92 %
06/2021 270.994.091 +4,42 %
05/2021 259.027.289 +10,29 %
04/2021 232.383.454 -2,14 %
03/2021 237.362.851 +6,05 %
02/2021 222.993.403 +5,89 %
01/2021 209.862.420 +2,51 %
12/2020 204.599.813 -