Giá hiện tại đang tăng 5.682.386 VNĐ / tấn, tương đương 2.22% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 30/04/2024 | 00:15
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 1 năm gần đây: +12,58 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 261.250.062 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 06/2023: 203.224.913 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 261.250.062 | +17,77 % |
03/2024 | 214.818.768 | -1,29 % |
02/2024 | 217.584.531 | +0,07 % |
01/2024 | 217.433.671 | +1,85 % |
12/2023 | 213.405.156 | +4,75 % |
11/2023 | 203.264.025 | -2,64 % |
10/2023 | 208.633.516 | -2,27 % |
09/2023 | 213.366.044 | -5,07 % |
08/2023 | 224.177.663 | +6,18 % |
07/2023 | 210.326.498 | +3,38 % |
06/2023 | 203.224.913 | -7,21 % |
05/2023 | 217.880.663 | -4,82 % |
04/2023 | 228.384.975 | - |