Giá Đồng Thế Giới hôm nay 256.190.862 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 3.026.207 VNĐ / tấn, tương đương 1.20% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 19:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +12,41 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 266.222.178 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2022: 189.350.910 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 256.190.862 +15,90 %
03/2024 215.460.354 -1,29 %
02/2024 218.234.377 +0,07 %
01/2024 218.083.067 +1,85 %
12/2023 214.042.519 +4,75 %
11/2023 203.871.101 -2,64 %
10/2023 209.256.629 -2,27 %
09/2023 214.003.291 -5,07 %
08/2023 224.847.200 +6,18 %
07/2023 210.954.667 +3,38 %
06/2023 203.831.872 -7,21 %
05/2023 218.531.394 -4,82 %
04/2023 229.067.078 -0,03 %
03/2023 229.139.931 -3,07 %
02/2023 236.167.457 +9,36 %
01/2023 214.059.332 +2,38 %
12/2022 208.959.612 +9,38 %
11/2022 189.350.910 -0,75 %
10/2022 190.779.952 -3,34 %
09/2022 197.151.800 -2,10 %
08/2022 201.298.824 -0,61 %
07/2022 202.520.515 -18,67 %
06/2022 240.331.294 -2,30 %
05/2022 245.851.320 -8,29 %
04/2022 266.222.178 +5,76 %
03/2022 250.894.999 +3,45 %
02/2022 242.236.684 -3,16 %
01/2022 249.897.471 +4,42 %
12/2021 238.846.211 -2,66 %
11/2021 245.195.642 +6,37 %
10/2021 229.571.446 -6,60 %
09/2021 244.713.691 -2,56 %
08/2021 250.979.060 +4,28 %
07/2021 240.247.233 -8,92 %
06/2021 261.682.868 +4,42 %
05/2021 250.127.239 +10,29 %
04/2021 224.398.873 -