Giá Kẽm Thế Giới hôm nay: 72.081.664 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 00:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: -2,36 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 105.917.466 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 72.081.664 +14,80 %
03/2024 61.411.347 -4,37 %
02/2024 64.097.935 -5,54 %
01/2024 67.646.259 +8,15 %
12/2023 62.133.685 +0,71 %
11/2023 61.690.144 -9,29 %
10/2023 67.418.152 +8,52 %
09/2023 61.677.471 -5,38 %
08/2023 64.997.689 +6,57 %
07/2023 60.727.028 +4,95 %
06/2023 57.723.625 -16,31 %
05/2023 67.139.356 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 76.415.688 -13,05 %
02/2023 86.389.012 +12,70 %
01/2023 75.414.554 -2,05 %
12/2022 76.960.609 +11,91 %
11/2022 67.798.330 -11,16 %
10/2022 75.363.863 -16,39 %
09/2022 87.719.634 +4,45 %
08/2022 83.816.478 +7,64 %
07/2022 77.416.822 -28,19 %
06/2022 99.239.014 -3,54 %
05/2022 102.749.320 -3,08 %
04/2022 105.917.466 +11,75 %
03/2022 93.472.987 +1,74 %
02/2022 91.850.896 +1,82 %
01/2022 90.178.115 +10,38 %
12/2021 80.819.411 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 76.498.060 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 65.219.459 -6,62 %
01/2021 69.534.474 -1,28 %
12/2020 70.427.891 +9,32 %
11/2020 63.863.492 +5,35 %
10/2020 60.448.231 +14,45 %
07/2020 51.710.483 +2,61 %
06/2020 50.360.853 +2,92 %
05/2020 48.890.833 +1,15 %
04/2020 48.326.903 -6,00 %
03/2020 51.228.925 -8,99 %
02/2020 55.835.410 -3,23 %
01/2020 57.641.253 -0,07 %
12/2019 57.679.271 -9,30 %
11/2019 63.046.111 +4,55 %
10/2019 60.175.770 +6,54 %
09/2019 56.240.932 -9,93 %
08/2019 61.823.206 -2,17 %
07/2019 63.166.500 -1,35 %
06/2019 64.021.900 -11,89 %
05/2019 71.631.787 -3,01 %
04/2019 73.786.126 -