Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 72.916.448 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang tăng 521.104 VNĐ / tấn, tương đương 0.72% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 20:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: -1,49 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 106.228.983 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,419.71 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 72.916.448 +15,53 %
03/2024 61.591.966 -4,37 %
02/2024 64.286.455 -5,54 %
01/2024 67.845.215 +8,15 %
12/2023 62.316.428 +0,71 %
11/2023 61.871.583 -9,29 %
10/2023 67.616.438 +8,52 %
09/2023 61.858.873 -5,38 %
08/2023 65.188.855 +6,57 %
07/2023 60.905.634 +4,95 %
06/2023 57.893.397 -16,31 %
05/2023 67.336.821 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 76.640.436 -13,05 %
02/2023 86.643.093 +12,70 %
01/2023 75.636.358 -2,05 %
12/2022 77.186.960 +11,91 %
11/2022 67.997.734 -11,16 %
10/2022 75.585.518 -16,39 %
09/2022 87.977.628 +4,45 %
08/2022 84.062.993 +7,64 %
07/2022 77.644.515 -28,19 %
06/2022 99.530.888 -3,54 %
05/2022 103.051.519 -3,08 %
04/2022 106.228.983 +11,75 %
03/2022 93.747.903 +1,74 %
02/2022 92.121.042 +1,82 %
01/2022 90.443.341 +10,38 %
12/2021 81.057.111 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 76.723.050 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 65.411.278 -6,62 %
01/2021 69.738.984 -1,28 %
12/2020 70.635.029 +9,32 %
11/2020 64.051.323 +5,35 %
10/2020 60.626.017 +14,45 %
07/2020 51.862.570 +2,61 %
06/2020 50.508.971 +2,92 %
05/2020 49.034.627 +1,15 %
04/2020 48.469.039 -6,00 %
03/2020 51.379.596 -8,99 %
02/2020 55.999.629 -3,23 %
01/2020 57.810.783 -0,07 %
12/2019 57.848.913 -9,30 %
11/2019 63.231.537 +4,55 %
10/2019 60.352.755 +6,54 %
09/2019 56.406.344 -9,93 %
08/2019 62.005.036 -2,17 %
07/2019 63.352.281 -1,35 %
06/2019 64.210.196 -11,89 %
05/2019 71.842.465 -3,01 %
04/2019 74.003.141 -