Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 925.991.712 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang giảm 14.732 VNĐ / tấn, tương đương 1.57% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/10/2025 | 09:57

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +48,32 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.171.984.615 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,354.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 925.991.712 +0,09 %
09/2025 925.122.014 +4,97 %
08/2025 879.106.793 -1,57 %
07/2025 892.943.433 +10,56 %
06/2025 798.646.768 -4,92 %
05/2025 837.941.328 -2,47 %
04/2025 858.655.965 +0,54 %
03/2025 853.991.218 +6,59 %
02/2025 797.724.361 +3,22 %
01/2025 772.055.078 +3,77 %
12/2024 742.986.064 -9,78 %
11/2024 815.671.775 -6,34 %
10/2024 867.405.659 +1,73 %
09/2024 852.436.303 +11,02 %
08/2024 758.456.156 -13,76 %
07/2024 862.819.976 -1,14 %
06/2024 872.623.850 +1,65 %
05/2024 858.260.647 +15,71 %
04/2024 723.457.380 +3,24 %
03/2024 700.001.875 +2,09 %
02/2024 685.348.773 +2,27 %
01/2024 669.799.618 +6,56 %
12/2023 625.866.666 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 671.380.888 -12,82 %
08/2023 757.428.330 +9,37 %
07/2023 686.455.662 +1,87 %
06/2023 673.647.375 -2,06 %
05/2023 687.536.196 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 676.019.280 -16,21 %
02/2023 785.601.291 +16,42 %
01/2023 656.622.368 +8,54 %
12/2022 600.566.346 +20,57 %
11/2022 477.042.805 -13,38 %
10/2022 540.873.404 -15,25 %
09/2022 623.336.634 -5,90 %
08/2022 660.101.162 -6,40 %
07/2022 702.347.425 -27,98 %
06/2022 898.846.577 -17,28 %
05/2022 1.054.180.000 -6,06 %
04/2022 1.118.063.308 -4,82 %
03/2022 1.171.984.615 +6,26 %
02/2022 1.098.560.978 +5,82 %
01/2022 1.034.677.670 +0,45 %
12/2021 1.029.999.746 +5,23 %
11/2021 976.170.680 +9,86 %
10/2021 879.910.869 -1,36 %
09/2021 891.836.280 -2,73 %
08/2021 916.214.193 +10,00 %
07/2021 824.632.305 +1,09 %
06/2021 815.671.775 +8,39 %
05/2021 747.215.961 +10,93 %
04/2021 665.517.011 +0,32 %
03/2021 663.408.651 +10,19 %
02/2021 595.809.359 +10,09 %
01/2021 535.721.099 +8,18 %
12/2020 491.906.743 +5,04 %
11/2020 467.133.513 -2,44 %
10/2020 478.531.834 -