Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 891.039.587 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang tăng 10.248 VNĐ / tấn, tương đương 1.16% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/08/2025 | 14:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +46,31 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.171.595.471 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,345.75 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
08/2025 891.039.587 -0,18 %
07/2025 892.646.941 +10,56 %
06/2025 798.381.587 -4,92 %
05/2025 837.663.099 -2,47 %
04/2025 858.370.858 +0,54 %
03/2025 853.707.660 +6,59 %
02/2025 797.459.486 +3,22 %
01/2025 771.798.726 +3,77 %
12/2024 742.739.364 -9,78 %
11/2024 815.400.941 -6,34 %
10/2024 867.117.647 +1,73 %
09/2024 852.153.261 +11,02 %
08/2024 758.204.319 -13,76 %
07/2024 862.533.486 -1,14 %
06/2024 872.334.105 +1,65 %
05/2024 857.975.672 +15,71 %
04/2024 723.217.164 +3,24 %
03/2024 699.769.447 +2,09 %
02/2024 685.121.211 +2,27 %
01/2024 669.577.218 +6,56 %
12/2023 625.658.854 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 671.157.963 -12,82 %
08/2023 757.176.835 +9,37 %
07/2023 686.227.732 +1,87 %
06/2023 673.423.698 -2,06 %
05/2023 687.307.908 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 675.794.815 -16,21 %
02/2023 785.340.441 +16,42 %
01/2023 656.404.344 +8,54 %
12/2022 600.366.935 +20,57 %
11/2022 476.884.408 -13,38 %
10/2022 540.693.813 -15,25 %
09/2022 623.129.662 -5,90 %
08/2022 659.881.983 -6,40 %
07/2022 702.114.219 -27,98 %
06/2022 898.548.126 -17,28 %
05/2022 1.053.829.972 -6,06 %
04/2022 1.117.692.068 -4,82 %
03/2022 1.171.595.471 +6,26 %
02/2022 1.098.196.214 +5,82 %
01/2022 1.034.334.118 +0,45 %
12/2021 1.029.657.747 +5,23 %
11/2021 975.846.554 +9,86 %
10/2021 879.618.705 -1,36 %
09/2021 891.540.156 -2,73 %
08/2021 915.909.974 +10,00 %
07/2021 824.358.496 +1,09 %
06/2021 815.400.941 +8,39 %
05/2021 746.967.857 +10,93 %
04/2021 665.296.034 +0,32 %
03/2021 663.188.374 +10,19 %
02/2021 595.611.527 +10,09 %
01/2021 535.543.219 +8,18 %
12/2020 491.743.411 +5,04 %
11/2020 466.978.406 -2,44 %
10/2020 478.372.943 -