Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 1.087.369.785 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang giảm 10.89 VNĐ / tấn, tương đương 0.99% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/12/2025 | 07:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +54,85 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.169.783.350 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,305.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 1.087.369.785 +12,43 %
11/2025 952.215.221 +1,81 %
10/2025 935.010.962 +1,24 %
09/2025 923.384.415 +4,97 %
08/2025 877.455.622 -1,57 %
07/2025 891.266.273 +10,56 %
06/2025 797.146.720 -4,92 %
05/2025 836.367.475 -2,47 %
04/2025 857.043.205 +0,54 %
03/2025 852.387.220 +6,59 %
02/2025 796.226.045 +3,22 %
01/2025 770.604.975 +3,77 %
12/2024 741.590.560 -9,78 %
11/2024 814.139.750 -6,34 %
10/2024 865.776.465 +1,73 %
09/2024 850.835.225 +11,02 %
08/2024 757.031.595 -13,76 %
07/2024 861.199.395 -1,14 %
06/2024 870.984.855 +1,65 %
05/2024 856.648.630 +15,71 %
04/2024 722.098.555 +3,24 %
03/2024 698.687.105 +2,09 %
02/2024 684.061.525 +2,27 %
01/2024 668.541.575 +6,56 %
12/2023 624.691.140 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 670.119.875 -12,82 %
08/2023 756.005.700 +9,37 %
07/2023 685.166.335 +1,87 %
06/2023 672.382.105 -2,06 %
05/2023 686.244.840 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 674.749.555 -16,21 %
02/2023 784.125.745 +16,42 %
01/2023 655.389.075 +8,54 %
12/2022 599.438.340 +20,57 %
11/2022 476.146.805 -13,38 %
10/2022 539.857.515 -15,25 %
09/2022 622.165.860 -5,90 %
08/2022 658.861.335 -6,40 %
07/2022 701.028.250 -27,98 %
06/2022 897.158.330 -17,28 %
05/2022 1.052.200.000 -6,06 %
04/2022 1.115.963.320 -4,82 %
03/2022 1.169.783.350 +6,26 %
02/2022 1.096.497.620 +5,82 %
01/2022 1.032.734.300 +0,45 %
12/2021 1.028.065.163 +5,23 %
11/2021 974.337.200 +9,86 %
10/2021 878.258.188 -1,36 %
09/2021 890.161.200 -2,73 %
08/2021 914.493.325 +10,00 %
07/2021 823.083.450 +1,09 %
06/2021 814.139.750 +8,39 %
05/2021 745.812.513 +10,93 %
04/2021 664.267.013 +0,32 %
03/2021 662.162.613 +10,19 %
02/2021 594.690.288 +10,09 %
01/2021 534.714.888 +8,18 %
12/2020 490.982.825 -