Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 835.596.822 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang tăng 26.334.823 VNĐ / tấn, tương đương 3.25% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 26/04/2024 | 20:30

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +34,83 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.130.414.659 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,419.71 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 835.596.822 +19,20 %
03/2024 675.173.010 +2,09 %
02/2024 661.039.650 +2,27 %
01/2024 646.042.019 +6,56 %
12/2023 603.667.356 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 647.567.201 -12,82 %
08/2023 730.562.566 +9,37 %
07/2023 662.107.278 +1,87 %
06/2023 649.753.297 -2,06 %
05/2023 663.149.486 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 652.041.071 -16,21 %
02/2023 757.736.240 +16,42 %
01/2023 633.332.162 +8,54 %
12/2022 579.264.431 +20,57 %
11/2022 460.122.234 -13,38 %
10/2022 521.688.780 -15,25 %
09/2022 601.227.064 -5,90 %
08/2022 636.687.564 -6,40 %
07/2022 677.435.365 -27,98 %
06/2022 866.964.749 -17,28 %
05/2022 1.016.788.540 -6,06 %
04/2022 1.078.405.926 -4,82 %
03/2022 1.130.414.659 +6,26 %
02/2022 1.059.595.338 +5,82 %
01/2022 997.977.952 +0,45 %
12/2021 993.465.953 +5,23 %
11/2021 941.546.188 +9,86 %
10/2021 848.700.684 -1,36 %
09/2021 860.203.105 -2,73 %
08/2021 883.716.340 +10,00 %
07/2021 795.382.835 +1,09 %
06/2021 786.740.133 +8,39 %
05/2021 720.712.427 +10,93 %
04/2021 641.911.315 +0,32 %
03/2021 639.877.738 +10,19 %
02/2021 574.676.173 +10,09 %
01/2021 516.719.226 +8,18 %
12/2020 474.458.952 +5,04 %
11/2020 450.564.422 -2,44 %
10/2020 461.558.448 +8,05 %
07/2020 424.382.117 +7,50 %
06/2020 392.543.926 +2,56 %
05/2020 382.503.139 +2,61 %
04/2020 372.525.901 -10,76 %
03/2020 412.625.499 -1,37 %
02/2020 418.281.386 -4,13 %
01/2020 435.566.791 +3,85 %
12/2019 418.789.780 -0,14 %
11/2019 419.361.723 +0,39 %
10/2019 417.709.442 +0,91 %
09/2019 413.896.485 -6,56 %
08/2019 441.032.029 -8,50 %
07/2019 478.526.107 +0,41 %
06/2019 476.556.079 -4,76 %
05/2019 499.243.173 -9,08 %
04/2019 544.553.812 -