Giá Thiếc Thế Giới hôm nay: 821.462.308 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Lần cập nhật gần nhất: 28/04/2024 | 17:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +33,90 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.127.099.714 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 821.462.308 +18,05 %
03/2024 673.193.063 +2,09 %
02/2024 659.101.148 +2,27 %
01/2024 644.147.498 +6,56 %
12/2023 601.897.100 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 645.668.208 -12,82 %
08/2023 728.420.189 +9,37 %
07/2023 660.165.646 +1,87 %
06/2023 647.847.893 -2,06 %
05/2023 661.204.798 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 650.128.958 -16,21 %
02/2023 755.514.176 +16,42 %
01/2023 631.474.913 +8,54 %
12/2022 577.565.736 +20,57 %
11/2022 458.772.924 -13,38 %
10/2022 520.158.926 -15,25 %
09/2022 599.463.963 -5,90 %
08/2022 634.820.475 -6,40 %
07/2022 675.448.783 -27,98 %
06/2022 864.422.371 -17,28 %
05/2022 1.013.806.804 -6,06 %
04/2022 1.075.243.496 -4,82 %
03/2022 1.127.099.714 +6,26 %
02/2022 1.056.488.070 +5,82 %
01/2022 995.051.378 +0,45 %
12/2021 990.552.610 +5,23 %
11/2021 938.785.101 +9,86 %
10/2021 846.211.867 -1,36 %
09/2021 857.680.556 -2,73 %
08/2021 881.124.839 +10,00 %
07/2021 793.050.372 +1,09 %
06/2021 784.433.015 +8,39 %
05/2021 718.598.935 +10,93 %
04/2021 640.028.908 +0,32 %
03/2021 638.001.294 +10,19 %
02/2021 572.990.933 +10,09 %
01/2021 515.203.945 +8,18 %
12/2020 473.067.600 +5,04 %
11/2020 449.243.140 -2,44 %
10/2020 460.204.926 +8,05 %
07/2020 423.137.615 +7,50 %
06/2020 391.392.789 +2,56 %
05/2020 381.381.447 +2,61 %
04/2020 371.433.468 -10,76 %
03/2020 411.415.474 -1,37 %
02/2020 417.054.774 -4,13 %
01/2020 434.289.490 +3,85 %
12/2019 417.561.677 -0,14 %
11/2019 418.131.944 +0,39 %
10/2019 416.484.508 +0,91 %
09/2019 412.682.732 -6,56 %
08/2019 439.738.701 -8,50 %
07/2019 477.122.827 +0,41 %
06/2019 475.158.576 -4,76 %
05/2019 497.779.141 -9,08 %
04/2019 542.956.906 -