Giá Nickel Thế Giới hôm nay 384.602.492 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Giá hiện tại đang tăng 263.066 VNĐ / tấn, tương đương 0.07% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/12/2025 | 12:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: -9,80 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 844.428.707 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,306.60 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 384.602.492 -4,31 %
11/2025 401.175.650 0,00 %
10/2025 401.175.650 -0,98 %
09/2025 405.121.640 +3,07 %
08/2025 392.678.618 -1,32 %
07/2025 397.861.018 -1,20 %
06/2025 402.622.513 -0,44 %
05/2025 404.385.055 -3,61 %
04/2025 418.985.218 +2,92 %
03/2025 406.752.649 +1,53 %
02/2025 400.517.985 -0,89 %
01/2025 404.069.376 -4,23 %
12/2024 421.142.359 +1,73 %
11/2024 413.855.431 -11,44 %
10/2024 461.181.005 +4,47 %
09/2024 440.582.937 +1,42 %
08/2024 434.348.273 -4,72 %
07/2024 454.867.421 -13,60 %
06/2024 516.714.237 +2,12 %
05/2024 505.770.692 +13,82 %
04/2024 435.848.275 -4,82 %
03/2024 456.840.416 +6,44 %
02/2024 427.429.637 -0,78 %
01/2024 430.770.575 -2,88 %
12/2023 443.160.984 -8,44 %
11/2023 480.542.662 -2,01 %
10/2023 490.197.184 -9,57 %
09/2023 537.108.429 -8,14 %
08/2023 580.823.421 +7,34 %
07/2023 538.180.423 -1,99 %
06/2023 548.900.362 -16,03 %
05/2023 636.895.939 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 651.680.249 -22,30 %
02/2023 796.984.754 +0,78 %
01/2023 790.736.936 +10,60 %
12/2022 706.884.649 +18,70 %
11/2022 574.667.677 +3,14 %
10/2022 556.621.349 -1,47 %
09/2022 564.802.702 -11,10 %
08/2022 627.517.636 +8,43 %
07/2022 574.628.217 -29,79 %
06/2022 745.818.417 -12,09 %
05/2022 836.010.595 -1,01 %
04/2022 844.428.707 +22,03 %
03/2022 658.414.738 +8,49 %
02/2022 602.539.520 +9,01 %
01/2022 548.269.004 +4,58 %
12/2021 523.172.508 +1,36 %
11/2021 516.069.726 +8,55 %
10/2021 471.940.404 -9,20 %
09/2021 515.346.294 +0,14 %
08/2021 514.622.863 +6,95 %
07/2021 478.845.887 +0,08 %
06/2021 478.451.288 +3,02 %
05/2021 463.982.658 +8,63 %
04/2021 423.930.859 -15,19 %
03/2021 488.316.263 +4,78 %
02/2021 464.969.155 +6,17 %
01/2021 436.294.961 +3,21 %
12/2020 422.286.697 -