Giá Nickel Thế Giới hôm nay 400.245.792 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Giá hiện tại đang tăng 448.027 VNĐ / tấn, tương đương 0.11% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/10/2025 | 08:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +2,43 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 845.966.273 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,354.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 400.245.792 -1,40 %
09/2025 405.859.300 +3,07 %
08/2025 393.393.622 -1,32 %
07/2025 398.585.458 -1,20 %
06/2025 403.355.623 -0,44 %
05/2025 405.121.374 -3,61 %
04/2025 419.748.122 +2,92 %
03/2025 407.493.279 +1,53 %
02/2025 401.247.263 -0,89 %
01/2025 404.805.120 -4,23 %
12/2024 421.909.191 +1,73 %
11/2024 414.608.994 -11,44 %
10/2024 462.020.740 +4,47 %
09/2024 441.385.166 +1,42 %
08/2024 435.139.150 -4,72 %
07/2024 455.695.660 -13,60 %
06/2024 517.655.089 +2,12 %
05/2024 506.691.617 +13,82 %
04/2024 436.641.883 -4,82 %
03/2024 457.672.247 +6,44 %
02/2024 428.207.916 -0,78 %
01/2024 431.554.938 -2,88 %
12/2023 443.967.907 -8,44 %
11/2023 481.417.652 -2,01 %
10/2023 491.089.753 -9,57 %
09/2023 538.086.415 -8,14 %
08/2023 581.881.006 +7,34 %
07/2023 539.160.361 -1,99 %
06/2023 549.899.820 -16,03 %
05/2023 638.055.622 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 652.866.851 -22,30 %
02/2023 798.435.932 +0,78 %
01/2023 792.176.738 +10,60 %
12/2022 708.171.770 +18,70 %
11/2022 575.714.053 +3,14 %
10/2022 557.634.866 -1,47 %
09/2022 565.831.115 -11,10 %
08/2022 628.660.243 +8,43 %
07/2022 575.674.521 -29,79 %
06/2022 747.176.430 -12,09 %
05/2022 837.532.833 -1,01 %
04/2022 845.966.273 +22,03 %
03/2022 659.613.603 +8,49 %
02/2022 603.636.645 +9,01 %
01/2022 549.267.312 +4,58 %
12/2021 524.125.119 +1,36 %
11/2021 517.009.404 +8,55 %
10/2021 472.799.730 -9,20 %
09/2021 516.284.655 +0,14 %
08/2021 515.559.906 +6,95 %
07/2021 479.717.786 +0,08 %
06/2021 479.322.469 +3,02 %
05/2021 464.827.494 +8,63 %
04/2021 424.702.768 -15,19 %
03/2021 489.205.406 +4,78 %
02/2021 465.815.788 +6,17 %
01/2021 437.089.383 +3,21 %
12/2020 423.055.611 +5,25 %
11/2020 400.851.945 +2,58 %
10/2020 390.507.804 -