Giá Nickel Thế Giới hôm nay: 484.092.749 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Lần cập nhật gần nhất: 28/04/2024 | 15:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +31,96 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 813.567.288 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 484.092.749 +9,08 %
03/2024 440.144.224 +6,44 %
02/2024 411.808.324 -0,78 %
01/2024 415.027.160 -2,88 %
12/2023 426.964.736 -8,44 %
11/2023 462.980.222 -2,01 %
10/2023 472.281.900 -9,57 %
09/2023 517.478.674 -8,14 %
08/2023 559.596.011 +7,34 %
07/2023 518.511.490 -1,99 %
06/2023 528.839.647 -16,03 %
05/2023 613.619.241 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 627.863.226 -22,30 %
02/2023 767.857.273 +0,78 %
01/2023 761.837.795 +10,60 %
12/2022 681.050.066 +18,70 %
11/2022 553.665.241 +3,14 %
10/2022 536.278.454 -1,47 %
09/2022 544.160.802 -11,10 %
08/2022 604.583.688 +8,43 %
07/2022 553.627.223 -29,79 %
06/2022 718.560.918 -12,09 %
05/2022 805.456.833 -1,01 %
04/2022 813.567.288 +22,03 %
03/2022 634.351.590 +8,49 %
02/2022 580.518.449 +9,01 %
01/2022 528.231.363 +4,58 %
12/2021 504.052.070 +1,36 %
11/2021 497.208.874 +8,55 %
10/2021 454.692.352 -9,20 %
09/2021 496.511.882 +0,14 %
08/2021 495.814.890 +6,95 %
07/2021 461.345.459 +0,08 %
06/2021 460.965.281 +3,02 %
05/2021 447.025.438 +8,63 %
04/2021 408.437.416 -15,19 %
03/2021 470.469.720 +4,78 %
02/2021 447.975.882 +6,17 %
01/2021 420.349.646 +3,21 %
12/2020 406.853.343 +5,25 %
11/2020 385.500.037 +2,58 %
10/2020 375.552.058 +13,65 %
07/2020 324.291.451 +3,28 %
06/2020 313.646.480 +1,76 %
05/2020 308.133.905 +5,63 %
04/2020 290.772.464 -6,52 %
03/2020 309.717.979 -4,42 %
02/2020 323.404.370 -9,93 %
01/2020 355.529.374 +2,57 %
12/2019 346.405.112 -21,80 %
11/2019 421.933.719 -5,75 %
10/2019 446.201.720 -1,68 %
09/2019 453.678.545 +18,84 %
08/2019 368.201.959 +12,75 %
07/2019 321.250.031 +5,38 %
06/2019 303.951.952 -2,02 %
05/2019 310.098.156 -6,21 %
04/2019 329.360.485 -