Giá hiện tại đang giảm 6.492 VNĐ / tấn, tương đương 0.25% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 10/05/2025 | 01:33
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -44,42 %
Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 3.740.474 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.557.700 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2025 | 2.557.700 | -4,57 % |
04/2025 | 2.674.550 | +2,82 % |
03/2025 | 2.599.247 | -16,78 % |
02/2025 | 3.035.484 | -6,54 % |
01/2025 | 3.234.128 | -11,96 % |
12/2024 | 3.621.028 | -3,30 % |
11/2024 | 3.740.474 | +3,09 % |
10/2024 | 3.624.923 | -2,97 % |
09/2024 | 3.732.684 | +2,54 % |
08/2024 | 3.637.907 | +4,93 % |
07/2024 | 3.458.738 | -8,03 % |
06/2024 | 3.736.579 | +1,15 % |
05/2024 | 3.693.735 | - |