Lần cập nhật gần nhất: 18/05/2025 | 00:42
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 tháng gần đây: -18,08 %
Giá đạt đỉnh vào 03/02/2025: 3.071.698 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 24/04/2025: 2.428.845 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2025 | 2.566.229 | -4,04 % |
04/2025 | 2.669.915 | +2,82 % |
03/2025 | 2.594.742 | -16,78 % |
02/2025 | 3.030.223 | - |