Lần cập nhật gần nhất: 18/05/2025 | 01:18
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 15 năm gần đây: -1,14 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.295.294 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2025 | 2.566.229 | -4,04 % |
04/2025 | 2.669.915 | +2,82 % |
03/2025 | 2.594.742 | -16,78 % |
02/2025 | 3.030.223 | -6,54 % |
01/2025 | 3.228.523 | -11,96 % |
12/2024 | 3.614.753 | -3,30 % |
11/2024 | 3.733.992 | +3,09 % |
10/2024 | 3.618.641 | -2,97 % |
09/2024 | 3.726.216 | +2,54 % |
08/2024 | 3.631.602 | +4,93 % |
07/2024 | 3.452.744 | -8,03 % |
06/2024 | 3.730.104 | +1,15 % |
05/2024 | 3.687.333 | +9,24 % |