Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 59,295.60 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 02/11/2025 | 13:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 5 năm gần đây: +94,28 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2024: 65,451.10 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 2,888.10 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 59,295.60 +4,63 %
10/2025 56,552.50 -2,10 %
09/2025 57,742.70 +5,20 %
08/2025 54,739.40 -7,83 %
07/2025 59,025.90 +3,56 %
06/2025 56,924.50 -4,17 %
05/2025 59,295.60 -0,20 %
04/2025 59,416.40 +2,68 %
03/2025 57,826.40 -4,34 %
02/2025 60,337.00 +2,17 %
01/2025 59,025.90 -10,89 %
12/2024 65,451.10 +9,48 %
11/2024 59,249.10 +13,89 %
10/2024 51,020.00 +12,61 %
09/2024 44,585.60 +3,02 %
08/2024 43,237.30 +3,16 %
07/2024 41,870.50 +1,78 %
06/2024 41,126.60 -31,13 %
05/2024 53,930.40 +94,40 %
04/2024 3,020.10 -2,40 %
03/2024 3,092.60 -2,41 %
02/2024 3,167.00 -4,35 %
01/2024 3,304.60 +4,90 %
12/2023 3,142.80 +0,36 %
11/2023 3,131.70 +3,80 %
10/2023 3,012.70 +4,14 %
09/2023 2,888.10 -9,40 %
08/2023 3,159.60 -3,18 %
07/2023 3,260.00 +0,86 %
06/2023 3,232.10 -8,98 %
05/2023 3,522.20 -1,21 %
04/2023 3,565.00 -0,83 %
03/2023 3,594.70 +3,36 %
02/2023 3,473.90 -5,03 %
01/2023 3,648.70 +0,66 %
12/2022 3,624.50 +2,05 %
11/2022 3,550.10 -2,83 %
10/2022 3,650.50 -0,15 %
09/2022 3,656.10 -3,87 %
08/2022 3,797.40 -4,31 %
07/2022 3,961.10 +3,99 %
06/2022 3,803.00 -6,01 %
05/2022 4,031.80 -1,25 %
04/2022 4,082.00 +0,59 %
03/2022 4,057.80 +3,02 %
02/2022 3,935.10 -2,32 %
01/2022 4,026.20 +5,08 %
12/2021 3,821.60 +11,48 %
11/2021 3,382.70 -6,93 %
10/2021 3,617.10 -3,34 %
09/2021 3,737.90 -0,75 %
08/2021 3,765.80 -0,35 %
07/2021 3,778.80 +3,00 %
06/2021 3,665.40 -3,40 %
05/2021 3,790.00 +1,37 %
04/2021 3,737.90 +3,63 %
03/2021 3,602.20 +1,08 %
02/2021 3,563.10 +5,32 %
01/2021 3,373.40 -4,47 %
12/2020 3,524.10 +3,69 %
11/2020 3,393.90 -