Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 311.50 BRL / kg

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 19/04/2024 | 07:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 5 năm gần đây: +94,54 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 311.50 BRL / kg

Giá chạm đáy vào 09/2023: 15.53 BRL / kg

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo BRL / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 311.50 +94,66 %
03/2024 16.63 -2,41 %
02/2024 17.03 -4,35 %
01/2024 17.77 +4,90 %
12/2023 16.90 +0,36 %
11/2023 16.84 +3,80 %
10/2023 16.20 +4,14 %
09/2023 15.53 -9,40 %
08/2023 16.99 -3,18 %
07/2023 17.53 +0,86 %
06/2023 17.38 -8,98 %
05/2023 18.94 -1,21 %
04/2023 19.17 -0,83 %
03/2023 19.33 +3,36 %
02/2023 18.68 -5,03 %
01/2023 19.62 +0,66 %
12/2022 19.49 +2,05 %
11/2022 19.09 -2,83 %
10/2022 19.63 -0,15 %
09/2022 19.66 -3,87 %
08/2022 20.42 -4,31 %
07/2022 21.30 +3,99 %
06/2022 20.45 -6,01 %
05/2022 21.68 -1,25 %
04/2022 21.95 +0,59 %
03/2022 21.82 +3,02 %
02/2022 21.16 -2,32 %
01/2022 21.65 +5,08 %
12/2021 20.55 +11,48 %
11/2021 18.19 -6,93 %
10/2021 19.45 -3,34 %
09/2021 20.10 -0,75 %
08/2021 20.25 -0,35 %
07/2021 20.32 +3,00 %
06/2021 19.71 -3,40 %
05/2021 20.38 +1,37 %
04/2021 20.10 +3,63 %
03/2021 19.37 +1,08 %
02/2021 19.16 +5,32 %
01/2021 18.14 -4,47 %
12/2020 18.95 +3,69 %
11/2020 18.25 +6,74 %
10/2020 17.02 -