Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: +3,33 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2017: 148.563.804 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 114.429.230 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,961.80 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 147.369.562 -0,81 %
09/2017 148.563.804 +3,14 %
08/2017 143.893.277 +1,58 %
07/2017 141.621.619 +1,47 %
06/2017 139.536.886 -0,54 %
05/2017 140.284.586 +4,15 %
04/2017 134.458.758 +2,32 %
03/2017 131.340.746 -1,19 %
02/2017 132.906.243 +1,27 %
01/2017 131.213.533 -1,26 %
12/2016 132.862.108 +1,65 %
11/2016 130.673.528 +4,33 %
10/2016 125.013.856 -0,35 %
09/2016 125.455.206 +3,37 %
08/2016 121.223.433 +5,60 %
07/2016 114.429.230 -5,62 %
06/2016 120.862.564 -1,14 %
05/2016 122.246.328 +3,12 %
04/2016 118.437.732 +1,81 %
03/2016 116.298.479 -0,65 %
02/2016 117.059.160 -0,71 %
01/2016 117.884.745 -3,98 %
12/2015 122.570.850 -2,41 %
11/2015 125.522.707 -1,50 %
10/2015 127.407.534 -1,28 %
09/2015 129.043.127 -1,98 %
08/2015 131.592.576 -2,08 %
07/2015 134.326.353 -2,22 %
06/2015 137.304.172 -3,76 %
05/2015 142.467.974 -