Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: +12,44 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2017: 150.752.397 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 116.114.963 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,344.26 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 149.540.561 -0,81 %
09/2017 150.752.397 +3,14 %
08/2017 146.013.064 +1,58 %
07/2017 143.707.942 +1,47 %
06/2017 141.592.497 -0,54 %
05/2017 142.351.212 +4,15 %
04/2017 136.439.560 +2,32 %
03/2017 133.275.614 -1,19 %
02/2017 134.864.173 +1,27 %
01/2017 133.146.527 -1,26 %
12/2016 134.819.388 +1,65 %
11/2016 132.598.567 +4,33 %
10/2016 126.855.518 -0,35 %
09/2016 127.303.370 +3,37 %
08/2016 123.009.256 +5,60 %
07/2016 116.114.963 -5,62 %
06/2016 122.643.071 -1,14 %
05/2016 124.047.220 +3,12 %
04/2016 120.182.517 +1,81 %
03/2016 118.011.750 -0,65 %
02/2016 118.783.637 -0,71 %
01/2016 119.621.384 -3,98 %
12/2015 124.376.523 -2,41 %
11/2015 127.371.866 -1,50 %
10/2015 129.284.459 -1,28 %
09/2015 130.944.147 -