Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: +8,85 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2017: 149.471.949 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 115.128.716 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,120.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 148.270.406 -0,81 %
09/2017 149.471.949 +3,14 %
08/2017 144.772.871 +1,58 %
07/2017 142.487.328 +1,47 %
06/2017 140.389.851 -0,54 %
05/2017 141.142.122 +4,15 %
04/2017 135.280.682 +2,32 %
03/2017 132.143.610 -1,19 %
02/2017 133.718.676 +1,27 %
01/2017 132.015.619 -1,26 %
12/2016 133.674.271 +1,65 %
11/2016 131.472.313 +4,33 %
10/2016 125.778.044 -0,35 %
09/2016 126.222.092 +3,37 %
08/2016 121.964.451 +5,60 %
07/2016 115.128.716 -5,62 %
06/2016 121.601.376 -1,14 %
05/2016 122.993.598 +3,12 %
04/2016 119.161.721 +1,81 %
03/2016 117.009.392 -0,65 %
02/2016 117.774.722 -0,71 %
01/2016 118.605.354 -3,98 %
12/2015 123.320.105 -2,41 %
11/2015 126.290.005 -1,50 %
10/2015 128.186.354 -1,28 %
09/2015 129.831.945 -1,98 %
08/2015 132.396.978 -2,08 %
07/2015 135.147.467 -