Tại Hàn Quốc, nơi áp lực công việc và cạnh tranh lao động thuộc hàng khốc liệt nhất thế giới, trợ cấp thất nghiệp từng được xem là phao cứu sinh. Tuy nhiên, khi khoản trợ cấp tối thiểu hàng tháng (1,89 triệu won, tương đương khoảng 34 triệu đồng) nay đã cao hơn lương tối thiểu thực nhận (1,84 triệu won), phao cứu sinh này đang dần trở thành chiếc "ghế êm" khiến nhiều người chọn ở nhà thay vì quay lại thị trường lao động.
Câu chuyện của Choi, 33 tuổi, là ví dụ điển hình. Sau khi bị nợ lương nhiều tháng, anh quyết định nghỉ việc. Nhờ chính sách hỗ trợ, anh nhận đều đặn 2 triệu won mỗi tháng trong nửa năm. "Khoản tiền ấy cho tôi thời gian suy nghĩ kỹ hơn về hướng đi mới", Choi nói. Với anh, hệ thống này là nhân đạo. Nhưng với giới kinh tế, đó lại là biểu hiện của "rủi ro đạo đức", khi người nhận trợ cấp có động cơ trì hoãn việc quay lại làm việc.
Theo Bộ Lao động Hàn Quốc, tháng 9 vừa qua, tổng chi trả trợ cấp thất nghiệp đạt 1.100 tỷ won, tăng 10,9% so với cùng kỳ năm trước. Đây là tháng thứ tám liên tiếp mức chi vượt 1.000 tỷ won, một kỷ lục chưa từng có. Từ năm 2021 đến nay, chi phí an sinh cho người thất nghiệp tăng nhanh hơn tốc độ tăng việc làm mới, gây lo ngại về sự bền vững tài khóa của quỹ bảo hiểm việc làm quốc gia.
Viện nghiên cứu kinh tế tư nhân Pi-Touch mô tả tình trạng này là "nghịch lý chính sách". Theo họ, hệ thống đang "trả tiền để người dân không đi làm". Báo cáo của Viện chỉ ra rằng Hàn Quốc là quốc gia duy nhất trong khối OECD có mức trợ cấp tối thiểu cao hơn lương tối thiểu thực nhận. Sự méo mó này không chỉ gây phản ứng trong công chúng mà còn tạo ra bất bình trong giới lao động phổ thông, những người làm việc đủ giờ nhưng thu nhập ròng lại thấp hơn người nhận trợ cấp.
Các quy định lỏng lẻo càng khiến hệ thống dễ bị lợi dụng. Chỉ cần tham gia bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 180 ngày trong vòng 18 tháng trước khi nghỉ việc, người lao động đã đủ điều kiện nhận tiền, và không bị giới hạn số lần nộp đơn. Số người nhận lặp lại ba lần trở lên trong 5 năm tăng từ hơn 100.000 người (năm 2021) lên gần 113.000 người (năm 2024).
Người lao động xem danh sách việc làm tại một hội chợ ở Daegu. Ảnh: Yonhap
Theo lý thuyết kinh tế hành vi, trợ cấp thất nghiệp có hai tác động trái chiều: Một mặt, nó giúp người mất việc duy trì mức sống cơ bản, ổn định tâm lý và có thời gian tìm công việc phù hợp; Mặt khác, nếu mức trợ cấp quá cao, nó làm giảm động lực tìm việc, thậm chí khuyến khích gian lận. Hiện tượng "moral hazard" (rủi ro đạo đức) này từng được các nhà kinh tế như Robert Shimer (Đại học Chicago) và Lawrence Katz (Harvard) phân tích sâu, cho rằng thời gian thất nghiệp thường kéo dài hơn ở những nơi có trợ cấp hào phóng mà thiếu kiểm soát.
Thực tế ở Hàn Quốc đang phản ánh điều đó. Tháng 9 vừa qua, một nhóm người ở thành phố Daejeon bị phát hiện đi du lịch nước ngoài trong khi vẫn khai "đang tìm việc" để tiếp tục nhận trợ cấp. Trên YouTube và mạng xã hội, thậm chí xuất hiện các video chia sẻ "mẹo nghỉ việc đúng cách để vẫn được tiền". Tính đến tháng 8 năm nay, có hơn 17.000 trường hợp gian lận với tổng số tiền lên tới 23 tỷ won, nhưng tỷ lệ thu hồi chỉ đạt 66%.
Các chuyên gia của Đại học Yonsei nhận định nguyên nhân nằm ở khâu xét duyệt. Tỷ lệ duyệt hồ sơ đạt tới 99,7% nghĩa là hầu như ai nộp đơn cũng được chấp thuận. Liên đoàn Doanh nghiệp Hàn Quốc (KEF) cảnh báo: "Hệ thống này đang bị thiết kế để thất bại. Khi việc nhận tiền dễ hơn việc đi làm, niềm tin xã hội vào phúc lợi sẽ sụp đổ."
So sánh quốc tế cho thấy sự khác biệt đáng kể. Ở Đức, người lao động phải làm việc ít nhất 12 tháng mới đủ điều kiện nhận trợ cấp, và nếu bị phát hiện gian lận, họ có thể bị cấm nhận trong 3 năm. Ở Nhật Bản, mức chi trả giảm dần theo thời gian nhằm khuyến khích người dân sớm quay lại làm việc. Trong khi đó, tại Hàn Quốc, cả mức trợ cấp và thời gian chi trả đều cao, lại không giới hạn số lần nhận.
Theo chuyên gia Park Ji-woo, Học viện Chính sách Xã hội Seoul, "trợ cấp thất nghiệp nên được thiết kế như một cầu nối, không phải điểm dừng. Mục tiêu phải là giúp người lao động tái hòa nhập, chứ không biến họ thành người phụ thuộc".
Để giải quyết, KEF và nhiều viện nghiên cứu đề xuất ba hướng cải cách:
Các đề xuất này gặp phản đối từ công đoàn, cho rằng giảm trợ cấp sẽ khiến người thất nghiệp rơi vào khủng hoảng tài chính, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Hàn Quốc đang tăng trưởng chậm và tỷ lệ thất nghiệp thanh niên vẫn trên 8%. Tuy vậy, giới chuyên gia đồng thuận rằng nếu không cải tổ, quỹ bảo hiểm thất nghiệp vốn được tài trợ bằng thuế và đóng góp của doanh nghiệp, có nguy cơ cạn kiệt trong vòng vài năm.
Một nghiên cứu của Đại học Quốc gia Seoul (2024) cảnh báo, nếu tốc độ chi tiêu hiện nay tiếp diễn, quỹ có thể thâm hụt hơn 4.000 tỷ won vào năm 2027. Khi đó, nhà nước buộc phải tăng thuế hoặc cắt giảm các khoản phúc lợi khác.
Câu hỏi lớn đặt ra không chỉ là "trợ cấp bao nhiêu là đủ", mà là làm sao để giữ được tinh thần phúc lợi mà vẫn duy trì kỷ luật lao động. Trong bối cảnh xã hội Hàn Quốc già hóa nhanh, năng suất lao động giảm và thị trường việc làm thay đổi do tự động hóa, cuộc tranh luận về trợ cấp thất nghiệp không đơn thuần là vấn đề tài khóa, mà là bài toán niềm tin giữa công dân và Nhà nước.
Theo: Korea Times, Yonhap