Giá Bạc Thế Giới hôm nay 1.190.227 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: SILVER

Giá hiện tại đang giảm 16.902 VNĐ / lượng, tương đương 1.4% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 30/07/2025 | 20:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metasl Week; Australian Minerals Economics Pty, Ltd., Silver World Supply & Demand, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Silver (Handy & Harman), 99.9% grade refined, New York

Biến động Giá Bạc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +50,54 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2025: 1.190.227 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 26,203.25 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Bạc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 1.190.227 +12,47 %
06/2025 1.041.776 +1,02 %
05/2025 1.031.098 -4,32 %
04/2025 1.075.611 +8,56 %
03/2025 983.489 -0,48 %
02/2025 988.165 +7,67 %
01/2025 912.344 -5,99 %
12/2024 967.030 -6,83 %
11/2024 1.033.088 +4,49 %
10/2024 986.743 +7,62 %
09/2024 911.586 -0,63 %
08/2024 917.335 -0,09 %
07/2024 918.125 -4,64 %
06/2024 960.743 +13,37 %
05/2024 832.290 +4,52 %
04/2024 794.695 +9,91 %
03/2024 715.968 -1,07 %
02/2024 723.645 -3,73 %
01/2024 750.625 -3,40 %
12/2023 776.119 +7,08 %
11/2023 721.149 +1,91 %
10/2023 707.344 -9,38 %
09/2023 773.687 -1,97 %
08/2023 788.946 +8,86 %
07/2023 719.033 -3,65 %
06/2023 745.254 -7,38 %
05/2023 800.224 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 665.737 -13,14 %
02/2023 753.247 -1,39 %
01/2023 763.735 +9,85 %
12/2022 688.483 +12,30 %
11/2022 603.817 +0,29 %
10/2022 602.079 +5,96 %
09/2022 566.191 -13,46 %
08/2022 642.422 +2,52 %
07/2022 626.247 -9,13 %
06/2022 683.429 -5,33 %
05/2022 719.823 -10,37 %
04/2022 794.474 +3,04 %
03/2022 770.306 +7,92 %
02/2022 709.334 -3,81 %
01/2022 736.345 +2,22 %
12/2021 719.980 -5,17 %
11/2021 757.196 +8,26 %
10/2021 694.644 -9,05 %
09/2021 757.480 -6,55 %
08/2021 807.079 -2,57 %
07/2021 827.804 -7,39 %
06/2021 888.997 +8,08 %
05/2021 817.126 +5,27 %
04/2021 774.097 -7,91 %
03/2021 835.291 -2,34 %
02/2021 854.878 +2,19 %
01/2021 836.176 +14,43 %
12/2020 715.494 -4,69 %
11/2020 749.045 -1,79 %
10/2020 762.472 +22,80 %
07/2020 588.653 -