Giá đồng thế giới

Tên giao dịch quốc tế: COPPER
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 1 năm gần đây: +0 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 9,290.72 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 0.00 USD / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 242.90 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2023 0.00 +0 %
08/2023 8,845.39 +6,18 %
07/2023 8,298.86 +3,38 %
06/2023 8,018.65 -7,21 %
05/2023 8,596.93 -4,82 %
04/2023 9,011.39 -0,03 %
03/2023 9,014.26 -3,07 %
02/2023 9,290.72 +9,36 %
01/2023 8,421.00 +2,38 %
12/2022 8,220.38 +9,38 %
11/2022 7,448.98 -0,75 %
10/2022 7,505.20 -3,34 %
09/2022 7,755.86 -