Giá hiện tại đang tăng 698.457 VNĐ / tấn, tương đương 0.27% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 09:33
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: +12,92 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 265.441.481 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 11/2022: 188.795.638 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 256.948.248 | +16,39 % |
03/2024 | 214.828.515 | -1,29 % |
02/2024 | 217.594.404 | +0,07 % |
01/2024 | 217.443.537 | +1,85 % |
12/2023 | 213.414.839 | +4,75 % |
11/2023 | 203.273.248 | -2,64 % |
10/2023 | 208.642.983 | -2,27 % |
09/2023 | 213.375.725 | -5,07 % |
08/2023 | 224.187.835 | +6,18 % |
07/2023 | 210.336.042 | +3,38 % |
06/2023 | 203.234.134 | -7,21 % |
05/2023 | 217.890.549 | -4,82 % |
04/2023 | 228.395.338 | -0,03 % |