Giá Đường Thế Giới hôm nay 8.616.067 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Giá hiện tại đang giảm 34.883 VNĐ / tấn, tương đương 0.4% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 06/12/2025 | 07:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +2,02 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.801.936 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.71 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 8.616.067 +2,63 %
11/2025 8.389.328 -15,04 %
10/2025 9.650.925 +1,39 %
09/2025 9.517.207 +0,12 %
08/2025 9.505.580 +0,98 %
07/2025 9.412.559 -5,31 %
06/2025 9.912.547 -1,17 %
05/2025 10.028.823 -9,33 %
04/2025 10.964.846 +1,91 %
03/2025 10.755.549 -4,86 %
02/2025 11.278.792 +0,57 %
01/2025 11.214.840 -9,28 %
12/2024 12.255.512 -8,16 %
11/2024 13.255.488 +1,14 %
10/2024 13.104.328 +13,75 %
09/2024 11.302.047 +2,21 %
08/2024 11.052.053 -6,84 %
07/2024 11.807.849 +9,80 %
06/2024 10.650.900 -6,11 %
05/2024 11.302.047 -15,74 %
04/2024 13.081.073 +3,56 %
03/2024 12.615.968 -11,06 %
02/2024 14.011.283 +15,02 %
01/2024 11.906.684 -26,22 %
12/2023 15.028.700 -5,15 %
11/2023 15.801.936 +2,43 %
10/2023 15.418.225 +5,47 %
09/2023 14.575.222 +3,67 %
08/2023 14.040.352 +5,59 %
07/2023 13.255.488 -9,74 %
06/2023 14.546.153 -5,32 %
05/2023 15.319.390 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.662.503 -8,18 %
02/2023 12.615.968 +7,60 %
01/2023 11.656.690 +2,64 %
12/2022 11.348.558 +8,04 %
11/2022 10.435.790 +1,50 %
10/2022 10.278.817 -1,24 %
09/2022 10.406.720 +1,96 %
08/2022 10.203.237 -2,96 %
07/2022 10.505.555 -7,36 %
06/2022 11.278.792 +1,24 %
05/2022 11.139.261 -1,88 %
04/2022 11.348.558 +9,53 %
03/2022 10.267.189 -1,81 %
02/2022 10.453.231 -4,56 %
01/2022 10.929.963 +0,53 %
12/2021 10.871.825 -3,05 %
11/2021 11.203.212 -5,19 %
10/2021 11.784.594 +2,12 %
09/2021 11.534.600 +9,63 %
08/2021 10.424.162 +0,22 %
07/2021 10.400.907 +2,91 %
06/2021 10.098.589 +1,84 %
05/2021 9.912.547 +13,55 %
04/2021 8.569.556 -12,08 %
03/2021 9.604.415 +4,24 %
02/2021 9.197.448 +2,28 %
01/2021 8.988.151 +6,08 %
12/2020 8.441.653 -