Giá Chì Thế Giới hôm nay 50.950.932 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 36.395 VNĐ / tấn, tương đương 0.07% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 16:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +16,99 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 63.028.999 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 42.296.631 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 50.950.932 -2,97 %
04/2025 52.463.940 +1,16 %
03/2025 51.853.018 +1,96 %
02/2025 50.839.147 +0,03 %
01/2025 50.823.549 -6,65 %
12/2024 54.203.120 +2,11 %
11/2024 53.059.265 -3,58 %
10/2024 54.957.024 +2,13 %
09/2024 53.787.172 -1,91 %
08/2024 54.814.042 -5,48 %
07/2024 57.816.661 -2,47 %
06/2024 59.246.479 +2,50 %
05/2024 57.764.667 +8,91 %
04/2024 52.615.241 -3,18 %
03/2024 54.289.948 -4,54 %
02/2024 56.753.136 +6,81 %
01/2024 52.890.286 -2,61 %
12/2023 54.268.111 -2,63 %
11/2023 55.697.930 -3,62 %
10/2023 57.712.674 +1,08 %
09/2023 57.088.753 +1,89 %
08/2023 56.009.890 +2,78 %
07/2023 54.450.088 +1,42 %
06/2023 53.676.686 -5,27 %
05/2023 56.503.827 +0,55 %
04/2023 56.191.867 +2,05 %
03/2023 55.041.513 -1,62 %
02/2023 55.931.900 -8,60 %
01/2023 60.741.290 +9,14 %
12/2022 55.190.994 +5,63 %
11/2022 52.084.388 +6,31 %
10/2022 48.795.806 -5,67 %
09/2022 51.564.454 -2,71 %
08/2022 52.961.777 +4,90 %
07/2022 50.368.606 -11,85 %
06/2022 56.334.849 -4,25 %
05/2022 58.726.545 -7,33 %
04/2022 63.028.999 +2,31 %
03/2022 61.573.184 +4,37 %
02/2022 58.882.526 -0,57 %
01/2022 59.220.483 +0,02 %
12/2021 59.207.484 -4,69 %
11/2021 61.982.632 +11,36 %
10/2021 54.944.025 -6,84 %
09/2021 58.700.549 -5,36 %
08/2021 61.846.149 +4,49 %
07/2021 59.071.002 +3,10 %
06/2021 57.238.234 +2,69 %
05/2021 55.697.930 +7,77 %
04/2021 51.369.479 -4,68 %
03/2021 53.774.174 +2,13 %
02/2021 52.630.319 +1,57 %
01/2021 51.804.924 -3,51 %
12/2020 53.624.693 +12,24 %
11/2020 47.060.526 +0,76 %
10/2020 46.703.072 +1,14 %
07/2020 46.170.139 +6,32 %
06/2020 43.252.010 +2,21 %
05/2020 42.296.631 -