Giá Chì Thế Giới hôm nay 53.442.543 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang giảm 47.017 VNĐ / tấn, tương đương 0.09% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/07/2025 | 00:57

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +13,20 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 63.329.152 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2020: 46.390.008 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,120.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 53.442.543 +3,82 %
06/2025 51.402.532 +0,47 %
05/2025 51.162.223 -3,03 %
04/2025 52.713.781 +1,16 %
03/2025 52.099.949 +1,96 %
02/2025 51.081.250 +0,03 %
01/2025 51.065.578 -6,65 %
12/2024 54.461.243 +2,11 %
11/2024 53.311.941 -3,58 %
10/2024 55.218.737 +2,13 %
09/2024 54.043.315 -1,91 %
08/2024 55.075.074 -5,48 %
07/2024 58.091.992 -2,47 %
06/2024 59.528.620 +2,50 %
05/2024 58.039.751 +8,91 %
04/2024 52.865.802 -3,18 %
03/2024 54.548.485 -4,54 %
02/2024 57.023.402 +6,81 %
01/2024 53.142.157 -2,61 %
12/2023 54.526.544 -2,63 %
11/2023 55.963.171 -3,62 %
10/2023 57.987.510 +1,08 %
09/2023 57.360.618 +1,89 %
08/2023 56.276.617 +2,78 %
07/2023 54.709.387 +1,42 %
06/2023 53.932.302 -5,27 %
05/2023 56.772.907 +0,55 %
04/2023 56.459.461 +2,05 %
03/2023 55.303.629 -1,62 %
02/2023 56.198.256 -8,60 %
01/2023 61.030.548 +9,14 %
12/2022 55.453.822 +5,63 %
11/2022 52.332.422 +6,31 %
10/2022 49.028.179 -5,67 %
09/2022 51.810.012 -2,71 %
08/2022 53.213.989 +4,90 %
07/2022 50.608.469 -11,85 %
06/2022 56.603.124 -4,25 %
05/2022 59.006.210 -7,33 %
04/2022 63.329.152 +2,31 %
03/2022 61.866.404 +4,37 %
02/2022 59.162.933 -0,57 %
01/2022 59.502.499 +0,02 %
12/2021 59.489.439 -4,69 %
11/2021 62.277.802 +11,36 %
10/2021 55.205.677 -6,84 %
09/2021 58.980.089 -5,36 %
08/2021 62.140.670 +4,49 %
07/2021 59.352.306 +3,10 %
06/2021 57.510.811 +2,69 %
05/2021 55.963.171 +7,77 %
04/2021 51.614.108 -4,68 %
03/2021 54.030.254 +2,13 %
02/2021 52.880.952 +1,57 %
01/2021 52.051.626 -3,51 %
12/2020 53.880.061 +12,24 %
11/2020 47.284.635 +0,76 %
10/2020 46.925.478 +1,14 %
07/2020 46.390.008 -