Giá Than Đá Thế Giới hôm nay: 3.408.925 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 02:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -31,41 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2023: 4.807.979 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 02/2024: 2.952.712 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 3.408.925 +2,60 %
03/2024 3.320.217 +11,07 %
02/2024 2.952.712 -25,67 %
01/2024 3.710.533 +7,79 %
12/2023 3.421.598 +8,52 %
11/2023 3.130.129 -29,35 %
10/2023 4.048.891 +2,35 %
09/2023 3.953.847 +13,81 %
08/2023 3.407.658 +4,87 %
07/2023 3.241.647 -7,90 %
06/2023 3.497.633 -37,46 %
05/2023 4.807.979 +6,83 %
04/2023 4.479.759 -