Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 57,365.70 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 08:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 3 năm gần đây: +93,15 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 57,365.70 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 3,035.40 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 57,365.70 +94,33 %
03/2024 3,250.40 -2,41 %
02/2024 3,328.60 -4,35 %
01/2024 3,473.20 +4,90 %
12/2023 3,303.20 +0,36 %
11/2023 3,291.40 +3,80 %
10/2023 3,166.40 +4,14 %
09/2023 3,035.40 -9,40 %
08/2023 3,320.80 -3,18 %
07/2023 3,426.30 +0,86 %
06/2023 3,397.00 -8,98 %
05/2023 3,701.90 -1,21 %
04/2023 3,746.80 -0,83 %
03/2023 3,778.10 +3,36 %
02/2023 3,651.10 -5,03 %
01/2023 3,834.80 +0,66 %
12/2022 3,809.40 +2,05 %
11/2022 3,731.20 -2,83 %
10/2022 3,836.80 -0,15 %
09/2022 3,842.60 -3,87 %
08/2022 3,991.20 -4,31 %
07/2022 4,163.20 +3,99 %
06/2022 3,997.00 -6,01 %
05/2022 4,237.40 -1,25 %
04/2022 4,290.20 +0,59 %
03/2022 4,264.80 +3,02 %
02/2022 4,135.80 -2,32 %
01/2022 4,231.60 +5,08 %
12/2021 4,016.60 +11,48 %
11/2021 3,555.30 -6,93 %
10/2021 3,801.60 -3,34 %
09/2021 3,928.60 -0,75 %
08/2021 3,957.90 -0,35 %
07/2021 3,971.60 +3,00 %
06/2021 3,852.40 -3,40 %
05/2021 3,983.30 +1,37 %
04/2021 3,928.60 -