Giá Vàng Thế Giới hôm nay 133.804.767 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Giá hiện tại đang tăng 2.154 VNĐ / lượng, tương đương 1.64% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/10/2025 | 06:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +54,97 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2025: 133.804.767 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 26,354.50 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 133.804.767 +18,23 %
09/2025 109.414.812 +4,54 %
08/2025 104.448.489 -0,72 %
07/2025 105.201.540 +0,67 %
06/2025 104.492.973 +0,49 %
05/2025 103.984.584 +4,64 %
04/2025 99.158.067 +8,45 %
03/2025 90.776.006 +2,09 %
02/2025 88.879.080 +6,18 %
01/2025 83.388.481 -1,27 %
12/2024 84.449.742 -3,35 %
11/2024 87.277.655 +4,02 %
10/2024 83.769.772 +5,06 %
09/2024 79.534.258 +2,28 %
08/2024 77.723.122 +5,04 %
07/2024 73.805.351 -0,18 %
06/2024 73.938.803 +1,51 %
05/2024 72.820.665 +2,01 %
04/2024 71.354.599 +8,98 %
03/2024 64.946.993 +0,20 %
02/2024 64.814.176 -1,12 %
01/2024 65.537.359 +1,83 %
12/2023 64.337.562 +1,84 %
11/2023 63.151.427 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 62.523.885 -2,11 %
08/2023 63.845.696 +3,97 %
07/2023 61.313.284 -2,89 %
06/2023 63.086.290 -0,70 %
05/2023 63.529.541 +0,27 %
04/2023 63.357.960 +7,82 %
03/2023 58.402.757 -4,99 %
02/2023 61.314.872 +5,16 %
01/2023 58.150.152 +3,54 %
12/2022 56.094.354 +7,10 %
11/2022 52.111.446 -2,03 %
10/2022 53.169.530 -3,10 %
09/2022 54.820.205 -3,27 %
08/2022 56.615.453 -1,75 %
07/2022 57.603.634 -1,93 %
06/2022 58.717.323 -2,65 %
05/2022 60.272.675 -2,67 %
04/2022 61.883.632 +2,74 %
03/2022 60.185.296 +5,09 %
02/2022 57.123.842 -1,64 %
01/2022 58.062.772 +2,89 %
12/2021 56.386.678 -0,58 %
11/2021 56.712.365 +1,45 %
10/2021 55.889.410 -3,31 %
09/2021 57.738.675 +0,27 %
08/2021 57.584.569 +2,30 %
07/2021 56.261.169 -7,84 %
06/2021 60.673.031 +7,47 %
05/2021 56.143.605 +2,99 %
04/2021 54.464.333 -1,07 %
03/2021 55.047.391 -6,76 %
02/2021 58.769.751 -2,58 %
01/2021 60.288.562 +5,90 %
12/2020 56.731.429 -5,22 %
11/2020 59.694.383 -0,94 %
10/2020 60.258.377 -