Giá Vàng Thế Giới hôm nay 102.190.843 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Giá hiện tại đang tăng 730.27 VNĐ / lượng, tương đương 0.72% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2025 | 22:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +48,02 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2025: 102.190.843 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.00 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 102.190.843 +4,29 %
04/2025 97.809.221 +8,45 %
03/2025 89.541.181 +2,09 %
02/2025 87.670.059 +6,18 %
01/2025 82.254.148 -1,27 %
12/2024 83.300.973 -3,35 %
11/2024 86.090.418 +4,02 %
10/2024 82.630.253 +5,06 %
09/2024 78.452.354 +2,28 %
08/2024 76.665.856 +5,04 %
07/2024 72.801.377 -0,18 %
06/2024 72.933.014 +1,51 %
05/2024 71.830.086 +2,01 %
04/2024 70.383.963 +8,98 %
03/2024 64.063.520 +0,20 %
02/2024 63.932.510 -1,12 %
01/2024 64.645.855 +1,83 %
12/2023 63.462.379 +1,84 %
11/2023 62.292.379 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 61.673.373 -2,11 %
08/2023 62.977.203 +3,97 %
07/2023 60.479.240 -2,89 %
06/2023 62.228.128 -0,70 %
05/2023 62.665.350 +0,27 %
04/2023 62.496.102 +7,82 %
03/2023 57.608.305 -4,99 %
02/2023 60.480.807 +5,16 %
01/2023 57.359.136 +3,54 %
12/2022 55.331.303 +7,10 %
11/2022 51.402.574 -2,03 %
10/2022 52.446.265 -3,10 %
09/2022 54.074.486 -3,27 %
08/2022 55.845.314 -1,75 %
07/2022 56.820.052 -1,93 %
06/2022 57.918.592 -2,65 %
05/2022 59.452.787 -2,67 %
04/2022 61.041.830 +2,74 %
03/2022 59.366.596 +5,09 %
02/2022 56.346.787 -1,64 %
01/2022 57.272.945 +2,89 %
12/2021 55.619.651 -0,58 %
11/2021 55.940.907 +1,45 %
10/2021 55.129.147 -3,31 %
09/2021 56.953.256 +0,27 %
08/2021 56.801.247 +2,30 %
07/2021 55.495.849 -7,84 %
06/2021 59.847.697 +7,47 %
05/2021 55.379.884 +2,99 %
04/2021 53.723.455 -1,07 %
03/2021 54.298.582 -6,76 %
02/2021 57.970.306 -2,58 %
01/2021 59.468.458 +5,90 %
12/2020 55.959.712 -5,22 %
11/2020 58.882.361 -0,94 %
10/2020 59.438.683 +5,04 %
07/2020 56.442.380 +2,73 %
06/2020 54.901.917 +3,25 %
05/2020 53.118.553 -