Giá Vàng Thế Giới hôm nay 107.078.787 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Giá hiện tại đang tăng 1.003 VNĐ / lượng, tương đương 0.95% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/08/2025 | 14:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +43,74 %

Giá đạt đỉnh vào 08/2025: 107.078.787 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 26,345.75 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
08/2025 107.078.787 +1,79 %
07/2025 105.166.609 +0,67 %
06/2025 104.458.277 +0,49 %
05/2025 103.950.057 +4,64 %
04/2025 99.125.143 +8,45 %
03/2025 90.745.865 +2,09 %
02/2025 88.849.569 +6,18 %
01/2025 83.360.792 -1,27 %
12/2024 84.421.702 -3,35 %
11/2024 87.248.676 +4,02 %
10/2024 83.741.957 +5,06 %
09/2024 79.507.849 +2,28 %
08/2024 77.697.315 +5,04 %
07/2024 73.780.845 -0,18 %
06/2024 73.914.252 +1,51 %
05/2024 72.796.486 +2,01 %
04/2024 71.330.906 +8,98 %
03/2024 64.925.428 +0,20 %
02/2024 64.792.656 -1,12 %
01/2024 65.515.599 +1,83 %
12/2023 64.316.199 +1,84 %
11/2023 63.130.458 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 62.503.124 -2,11 %
08/2023 63.824.496 +3,97 %
07/2023 61.292.925 -2,89 %
06/2023 63.065.343 -0,70 %
05/2023 63.508.447 +0,27 %
04/2023 63.336.923 +7,82 %
03/2023 58.383.366 -4,99 %
02/2023 61.294.513 +5,16 %
01/2023 58.130.844 +3,54 %
12/2022 56.075.729 +7,10 %
11/2022 52.094.143 -2,03 %
10/2022 53.151.875 -3,10 %
09/2022 54.802.002 -3,27 %
08/2022 56.596.654 -1,75 %
07/2022 57.584.507 -1,93 %
06/2022 58.697.827 -2,65 %
05/2022 60.252.662 -2,67 %
04/2022 61.863.085 +2,74 %
03/2022 60.165.312 +5,09 %
02/2022 57.104.875 -1,64 %
01/2022 58.043.493 +2,89 %
12/2021 56.367.955 -0,58 %
11/2021 56.693.534 +1,45 %
10/2021 55.870.853 -3,31 %
09/2021 57.719.503 +0,27 %
08/2021 57.565.449 +2,30 %
07/2021 56.242.489 -7,84 %
06/2021 60.652.886 +7,47 %
05/2021 56.124.963 +2,99 %
04/2021 54.446.248 -1,07 %
03/2021 55.029.113 -6,76 %
02/2021 58.750.237 -2,58 %
01/2021 60.268.544 +5,90 %
12/2020 56.712.592 -5,22 %
11/2020 59.674.562 -0,94 %
10/2020 60.238.369 -