Giá hiện tại đang giảm 295.6 VNĐ / lượng, tương đương 0.22% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 07/12/2025 | 18:24
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates
Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 10 năm gần đây: +74,38 %
Giá đạt đỉnh vào 12/2025: 133.461.670 VNĐ / lượng
Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng
| Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
|---|---|---|
| 12/2025 | 133.461.670 | +4,63 % |
| 11/2025 | 127.279.504 | +3,50 % |
| 10/2025 | 122.820.081 | +10,88 % |
| 09/2025 | 109.451.347 | +4,54 % |
| 08/2025 | 104.483.365 | -0,72 % |
| 07/2025 | 105.236.667 | +0,67 % |
| 06/2025 | 104.527.864 | +0,49 % |
| 05/2025 | 104.019.305 | +4,64 % |
| 04/2025 | 99.191.177 | +8,45 % |
| 03/2025 | 90.806.317 | +2,09 % |
| 02/2025 | 88.908.758 | +6,18 % |
| 01/2025 | 83.416.325 | -1,27 % |
| 12/2024 | 84.477.941 | -3,35 % |