Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 11:45
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates
Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 15 năm gần đây: +61,83 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 71.270.256 VNĐ / lượng
Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 71.270.256 | +12,36 % |
03/2024 | 62.459.640 | +0,20 % |
02/2024 | 62.331.910 | -1,12 % |
01/2024 | 63.027.397 | +1,83 % |
12/2023 | 61.873.549 | +1,84 % |
11/2023 | 60.732.841 | +100,00 % |
10/2023 | 0 | +0 % |
09/2023 | 60.129.332 | -2,11 % |
08/2023 | 61.400.520 | +3,97 % |
07/2023 | 58.965.095 | -2,89 % |
06/2023 | 60.670.198 | -0,70 % |
05/2023 | 61.096.474 | +0,27 % |
04/2023 | 60.931.464 | +7,82 % |