Giá hiện tại đang giảm 509.492 VNĐ / tấn, tương đương 0.22% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 10/05/2025 | 03:21
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +73,23 %
Giá đạt đỉnh vào 05/2025: 226.483.668 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 06/2020: 54.973.654 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2025 | 226.483.668 | +4,37 % |
04/2025 | 216.597.227 | -0,04 % |
03/2025 | 216.694.545 | +0,23 % |
02/2025 | 216.196.502 | +15,14 % |
01/2025 | 183.474.498 | -0,79 % |
12/2024 | 184.917.106 | +23,84 % |
11/2024 | 140.831.704 | -10,49 % |
10/2024 | 155.606.983 | +9,30 % |
09/2024 | 141.135.110 | +7,32 % |
08/2024 | 130.802.147 | +0,44 % |
07/2024 | 130.223.959 | +3,01 % |
06/2024 | 126.302.585 | +1,30 % |
05/2024 | 124.659.615 | +13,28 % |