Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 78.941.727 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang giảm 574.447 VNĐ / tấn, tương đương 0.72% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 11/10/2025 | 03:13

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +20,39 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 110.119.993 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,350.80 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 78.941.727 +5,74 %
09/2025 74.412.024 +2,11 %
08/2025 72.841.516 +0,59 %
07/2025 72.414.633 +4,07 %
06/2025 69.465.979 +1,58 %
05/2025 68.369.786 -10,16 %
04/2025 75.313.221 +2,01 %
03/2025 73.800.686 +1,79 %
02/2025 72.477.875 -8,71 %
01/2025 78.788.892 -4,25 %
12/2024 82.135.444 +2,50 %
11/2024 80.080.081 -1,48 %
10/2024 81.265.867 +5,97 %
09/2024 76.417.320 +6,83 %
08/2024 71.199.862 -8,72 %
07/2024 77.405.475 -1,75 %
06/2024 78.762.541 +2,81 %
05/2024 76.549.074 +16,04 %
04/2024 64.269.601 +0,66 %
03/2024 63.847.988 -4,37 %
02/2024 66.641.173 -5,54 %
01/2024 70.330.285 +8,15 %
12/2023 64.598.986 +0,71 %
11/2023 64.137.847 -9,29 %
10/2023 70.093.128 +8,52 %
09/2023 64.124.672 -5,38 %
08/2023 67.576.627 +6,57 %
07/2023 63.136.517 +4,95 %
06/2023 60.013.947 -16,31 %
05/2023 69.803.269 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 79.447.662 -13,05 %
02/2023 89.816.702 +12,70 %
01/2023 78.406.805 -2,05 %
12/2022 80.014.204 +11,91 %
11/2022 70.488.390 -11,16 %
10/2022 78.354.104 -16,39 %
09/2022 91.200.119 +4,45 %
08/2022 87.142.096 +7,64 %
07/2022 80.488.519 -28,19 %
06/2022 103.176.557 -3,54 %
05/2022 106.826.143 -3,08 %
04/2022 110.119.993 +11,75 %
03/2022 97.181.750 +1,74 %
02/2022 95.495.299 +1,82 %
01/2022 93.756.146 +10,38 %
12/2021 84.026.114 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 79.533.302 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 67.807.196 -6,62 %
01/2021 72.293.420 -1,28 %
12/2020 73.222.286 +9,32 %
11/2020 66.397.428 +5,35 %
10/2020 62.846.658 -