Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 81.678.270 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang tăng 189.882 VNĐ / tấn, tương đương 0.23% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 05/12/2025 | 22:57

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +10,28 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 110.210.678 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,372.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 81.678.270 +1,36 %
11/2025 80.565.350 +2,89 %
10/2025 78.239.296 +4,81 %
09/2025 74.473.303 +2,11 %
08/2025 72.901.502 +0,59 %
07/2025 72.474.267 +4,07 %
06/2025 69.523.185 +1,58 %
05/2025 68.426.089 -10,16 %
04/2025 75.375.242 +2,01 %
03/2025 73.861.461 +1,79 %
02/2025 72.537.561 -8,71 %
01/2025 78.853.775 -4,25 %
12/2024 82.203.083 +2,50 %
11/2024 80.146.028 -1,48 %
10/2024 81.332.790 +5,97 %
09/2024 76.480.250 +6,83 %
08/2024 71.258.495 -8,72 %
07/2024 77.469.219 -1,75 %
06/2024 78.827.403 +2,81 %
05/2024 76.612.113 +16,04 %
04/2024 64.322.528 +0,66 %
03/2024 63.900.568 -4,37 %
02/2024 66.696.053 -5,54 %
01/2024 70.388.203 +8,15 %
12/2023 64.652.184 +0,71 %
11/2023 64.190.665 -9,29 %
10/2023 70.150.850 +8,52 %
09/2023 64.177.479 -5,38 %
08/2023 67.632.276 +6,57 %
07/2023 63.188.510 +4,95 %
06/2023 60.063.369 -16,31 %
05/2023 69.860.753 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 79.513.088 -13,05 %
02/2023 89.890.666 +12,70 %
01/2023 78.471.374 -2,05 %
12/2022 80.080.096 +11,91 %
11/2022 70.546.438 -11,16 %
10/2022 78.418.629 -16,39 %
09/2022 91.275.223 +4,45 %
08/2022 87.213.858 +7,64 %
07/2022 80.554.801 -28,19 %
06/2022 103.261.524 -3,54 %
05/2022 106.914.115 -3,08 %
04/2022 110.210.678 +11,75 %
03/2022 97.261.780 +1,74 %
02/2022 95.573.940 +1,82 %
01/2022 93.833.355 +10,38 %
12/2021 84.095.309 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 79.598.798 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 67.863.036 -6,62 %
01/2021 72.352.954 -1,28 %
12/2020 73.282.584 -