Giá Đồng Thế Giới hôm nay 258.989.577 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 900.278 VNĐ / tấn, tương đương 0.35% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/08/2025 | 18:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +33,89 %

Giá đạt đỉnh vào 07/2025: 296.644.419 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 08/2020: 171.221.210 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.46 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
08/2025 258.989.577 -14,54 %
07/2025 296.644.419 +7,93 %
06/2025 273.132.650 +1,61 %
05/2025 268.730.001 -9,13 %
04/2025 293.258.214 +9,51 %
03/2025 265.378.645 +6,48 %
02/2025 248.186.244 +5,84 %
01/2025 233.694.677 -2,90 %
12/2024 240.461.280 -5,62 %
11/2024 253.965.446 -4,11 %
10/2024 264.391.243 +7,32 %
09/2024 245.049.793 +0,55 %
08/2024 243.713.897 -4,37 %
07/2024 254.372.023 -5,66 %
06/2024 268.776.467 +1,74 %
05/2024 264.100.831 +10,71 %
04/2024 235.814.685 +5,30 %
03/2024 223.309.537 -1,29 %
02/2024 226.184.618 +0,07 %
01/2024 226.027.795 +1,85 %
12/2023 221.840.052 +4,75 %
11/2023 211.298.090 -2,64 %
10/2023 216.879.812 -2,27 %
09/2023 221.799.394 -5,07 %
08/2023 233.038.345 +6,18 %
07/2023 218.639.709 +3,38 %
06/2023 211.257.432 -7,21 %
05/2023 226.492.455 -4,82 %
04/2023 237.411.952 -0,03 %
03/2023 237.487.460 -3,07 %
02/2023 244.770.997 +9,36 %
01/2023 221.857.476 +2,38 %
12/2022 216.571.975 +9,38 %
11/2022 196.248.931 -0,75 %
10/2022 197.730.033 -3,34 %
09/2022 204.334.006 -2,10 %
08/2022 208.632.106 -0,61 %
07/2022 209.898.303 -18,67 %
06/2022 249.086.522 -2,30 %
05/2022 254.807.642 -8,29 %
04/2022 275.920.607 +5,76 %
03/2022 260.035.061 +3,45 %
02/2022 251.061.325 -3,16 %
01/2022 259.001.193 +4,42 %
12/2021 247.547.337 -2,66 %
11/2021 254.128.077 +6,37 %
10/2021 237.934.694 -6,60 %
09/2021 253.628.568 -2,56 %
08/2021 260.122.184 +4,28 %
07/2021 248.999.398 -8,92 %
06/2021 271.215.930 +4,42 %
05/2021 259.239.331 +10,29 %
04/2021 232.573.686 -2,14 %
03/2021 237.557.159 +6,05 %
02/2021 223.175.948 +5,89 %
01/2021 210.034.216 +2,51 %
12/2020 204.767.301 +9,05 %
11/2020 186.237.610 +5,02 %
10/2020 176.881.924 +0,13 %
09/2020 176.647.271 +3,07 %
08/2020 171.221.210 -