Giá Đồng Thế Giới hôm nay 301.393.641 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 581.392 VNĐ / tấn, tương đương 0.19% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 28/11/2025 | 18:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +38,15 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2025: 301.393.641 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2020: 186.419.641 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.72 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 301.393.641 +6,07 %
10/2025 283.108.861 +5,81 %
09/2025 266.655.466 +3,41 %
08/2025 257.556.680 -15,29 %
07/2025 296.934.364 +7,93 %
06/2025 273.399.614 +1,61 %
05/2025 268.992.662 -9,13 %
04/2025 293.544.848 +9,51 %
03/2025 265.638.030 +6,48 %
02/2025 248.428.825 +5,84 %
01/2025 233.923.093 -2,90 %
12/2024 240.696.310 -5,62 %
11/2024 254.213.676 -4,11 %
10/2024 264.649.663 +7,32 %
09/2024 245.289.308 +0,55 %
08/2024 243.952.106 -4,37 %
07/2024 254.620.650 -5,66 %
06/2024 269.039.173 +1,74 %
05/2024 264.358.967 +10,71 %
04/2024 236.045.174 +5,30 %
03/2024 223.527.803 -1,29 %
02/2024 226.405.694 +0,07 %
01/2024 226.248.718 +1,85 %
12/2023 222.056.881 +4,75 %
11/2023 211.504.615 -2,64 %
10/2023 217.091.793 -2,27 %
09/2023 222.016.184 -5,07 %
08/2023 233.266.120 +6,18 %
07/2023 218.853.411 +3,38 %
06/2023 211.463.918 -7,21 %
05/2023 226.713.832 -4,82 %
04/2023 237.644.002 -0,03 %
03/2023 237.719.583 -3,07 %
02/2023 245.010.239 +9,36 %
01/2023 222.074.323 +2,38 %
12/2022 216.783.655 +9,38 %
11/2022 196.440.747 -0,75 %
10/2022 197.923.297 -3,34 %
09/2022 204.533.725 -2,10 %
08/2022 208.836.026 -0,61 %
07/2022 210.103.461 -18,67 %
06/2022 249.329.982 -2,30 %
05/2022 255.056.694 -8,29 %
04/2022 276.190.295 +5,76 %
03/2022 260.289.223 +3,45 %
02/2022 251.306.715 -3,16 %
01/2022 259.254.345 +4,42 %
12/2021 247.789.294 -2,66 %
11/2021 254.376.465 +6,37 %
10/2021 238.167.255 -6,60 %
09/2021 253.876.468 -2,56 %
08/2021 260.376.431 +4,28 %
07/2021 249.242.774 -8,92 %
06/2021 271.481.020 +4,42 %
05/2021 259.492.716 +10,29 %
04/2021 232.801.006 -2,14 %
03/2021 237.789.350 +6,05 %
02/2021 223.394.083 +5,89 %
01/2021 210.239.506 +2,51 %
12/2020 204.967.443 +9,05 %
11/2020 186.419.641 -