Giá Đồng Thế Giới hôm nay 297.551.842 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 13.4 VNĐ / tấn, tương đương 4.72% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/10/2025 | 02:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +40,58 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2025: 297.551.842 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2020: 176.817.140 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.36 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 297.551.842 +10,50 %
09/2025 266.297.519 +3,41 %
08/2025 257.210.947 -15,29 %
07/2025 296.535.772 +7,93 %
06/2025 273.032.613 +1,61 %
05/2025 268.631.577 -9,13 %
04/2025 293.150.806 +9,51 %
03/2025 265.281.448 +6,48 %
02/2025 248.095.344 +5,84 %
01/2025 233.609.084 -2,90 %
12/2024 240.373.210 -5,62 %
11/2024 253.872.430 -4,11 %
10/2024 264.294.408 +7,32 %
09/2024 244.960.042 +0,55 %
08/2024 243.624.635 -4,37 %
07/2024 254.278.858 -5,66 %
06/2024 268.678.026 +1,74 %
05/2024 264.004.103 +10,71 %
04/2024 235.728.317 +5,30 %
03/2024 223.227.749 -1,29 %
02/2024 226.101.776 +0,07 %
01/2024 225.945.011 +1,85 %
12/2023 221.758.801 +4,75 %
11/2023 211.220.700 -2,64 %
10/2023 216.800.378 -2,27 %
09/2023 221.718.158 -5,07 %
08/2023 232.952.993 +6,18 %
07/2023 218.559.631 +3,38 %
06/2023 211.180.058 -7,21 %
05/2023 226.409.500 -4,82 %
04/2023 237.324.999 -0,03 %
03/2023 237.400.478 -3,07 %
02/2023 244.681.348 +9,36 %
01/2023 221.776.220 +2,38 %
12/2022 216.492.654 +9,38 %
11/2022 196.177.053 -0,75 %
10/2022 197.657.613 -3,34 %
09/2022 204.259.167 -2,10 %
08/2022 208.555.693 -0,61 %
07/2022 209.821.426 -18,67 %
06/2022 248.995.292 -2,30 %
05/2022 254.714.317 -8,29 %
04/2022 275.819.549 +5,76 %
03/2022 259.939.821 +3,45 %
02/2022 250.969.372 -3,16 %
01/2022 258.906.333 +4,42 %
12/2021 247.456.672 -2,66 %
11/2021 254.035.001 +6,37 %
10/2021 237.847.549 -6,60 %
09/2021 253.535.675 -2,56 %
08/2021 260.026.913 +4,28 %
07/2021 248.908.201 -8,92 %
06/2021 271.116.595 +4,42 %
05/2021 259.144.383 +10,29 %
04/2021 232.488.504 -2,14 %
03/2021 237.470.152 +6,05 %
02/2021 223.094.208 +5,89 %
01/2021 209.957.290 +2,51 %
12/2020 204.692.303 +9,05 %
11/2020 186.169.399 +5,02 %
10/2020 176.817.140 -