Giá than đá thế giới

Tên giao dịch quốc tế: COAL
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 6 tháng gần đây: +0 %

Giá đạt đỉnh vào 29/07/2025: 115.50 USD / mt

Giá chạm đáy vào 12/2025: 0.00 USD / mt

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,330.80 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / mt Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 0.00 +0 %
11/2025 109.25 +2,79 %
10/2025 106.20 -3,20 %
09/2025 109.60 -5,06 %
08/2025 115.15 +4,56 %
07/2025 109.90 +6,01 %
06/2025 103.30 -