Big Mac Index – từ 'meme' kinh tế trở thành công cụ nghiêm túc
Để hiểu Big Mac Index, cần nhắc lại khái niệm Purchasing Power Parity (PPP) – sức mua tương đương. Lý thuyết này nói rằng trong một thế giới lý tưởng, cùng một sản phẩm đồng nhất sẽ có giá như nhau nếu quy đổi về cùng một đồng tiền. Ví dụ, một đôi giày Nike bán ở Mỹ giá 100 USD, nếu bán ở châu Âu cũng phải tương đương 100 USD sau khi đổi tỷ giá.
Trong thực tế, việc tính toán PPP rất phức tạp vì cần so sánh rổ hàng hóa và dịch vụ đa dạng. The Economist đã đơn giản hóa bằng cách chọn một sản phẩm toàn cầu có công thức gần như giống nhau ở mọi nơi: chiếc bánh Big Mac. Giá Big Mac ở mỗi quốc gia được so sánh với giá tại Mỹ để xem đồng nội tệ bị định giá cao hay thấp so với USD. Đây là ý tưởng vừa dễ hiểu vừa có tính minh họa trực quan cho PPP.
Phương pháp tính chỉ số này không hề khó. Trước tiên, xác định giá Big Mac tại Mỹ và giá Big Mac tại một quốc gia X. Giả sử ở Mỹ, Big Mac có giá 5 USD, trong khi ở quốc gia X, chiếc bánh này có giá 22 X-đồng. Theo lý thuyết PPP, tỷ giá "công bằng" giữa đồng X và USD sẽ là 22/5 = 4,4 X-đồng/USD.
Nếu trên thị trường, tỷ giá thực tế là 4,8 X-đồng/USD, nghĩa là đồng X đang bị định giá thấp hơn so với USD. Mức lệch được tính theo công thức: (4,8/4,4 – 1) x 100% ≈ +9,1%. Điều này có nghĩa là đồng X "rẻ" hơn khoảng 9% so với những gì PPP gợi ý.
Ngược lại, nếu tỷ giá thực tế thấp hơn tỷ giá PPP, đồng X bị coi là đang định giá cao. Chính cách tính đơn giản và dễ minh họa này khiến Big Mac Index trở thành một trong những công cụ phổ biến nhất khi giải thích sự chênh lệch tiền tệ.
Chẳng hạn, nếu một chiếc Big Mac ở Mỹ giá 5,71 USD, còn ở Thụy Sĩ giá 6,71 USD, thì tỷ giá PPP "hàm ý" là 6,71/5,71 ≈ 1,17 franc/USD. Nhưng trên thị trường, tỷ giá thực tế là khoảng 0,95 franc/USD. Điều này đồng nghĩa franc Thụy Sĩ bị định giá cao tới gần 50% so với USD.
Ngược lại, ở nhiều quốc gia như Ai Cập, Indonesia, Ấn Độ hay Nam Phi, Big Mac rẻ hơn nhiều so với Mỹ. Điều này cho thấy đồng nội tệ tại đây đang bị định giá thấp 50–58% so với USD. Chỉ bằng một chiếc hamburger, câu chuyện tỷ giá trở nên dễ hiểu hơn bao giờ hết.
Vì sao Big Mac lại được chọn?
Big Mac không chỉ là đồ ăn nhanh. Nó bao gồm cả chi phí nguyên liệu (thịt, rau, bánh mì) – thường được giao dịch toàn cầu, và chi phí phi giao dịch như lương, thuê mặt bằng, điện nước – vốn mang đặc trưng từng địa phương. Chính vì vậy, nó trở thành một "rổ hàng hóa mini" hợp lý, vừa gắn với toàn cầu, vừa phản ánh được đặc thù quốc gia.
Một ưu điểm khác là tính đại chúng. Người dân có thể khó hiểu PPP, nhưng khi nghe "Big Mac ở Thụy Sĩ đắt hơn Mỹ 30%", ai cũng hình dung ra ngay đồng franc mạnh thế nào.
Tất nhiên, một chiếc hamburger không thể thay thế hoàn toàn cho rổ hàng hóa đa dạng của CPI hay các thước đo PPP chính thức của IMF và World Bank. Thuế, khẩu vị, mức độ phổ biến của McDonald's, chi phí vận chuyển và chính sách giá tại từng quốc gia đều có thể làm méo kết quả. Ví dụ, tại Na Uy, chi phí nhân công cao khiến Big Mac đắt đỏ hơn bình thường, không hẳn do đồng krone quá mạnh.
Ngoài ra, một số quốc gia không có McDonald's, hoặc công thức Big Mac được điều chỉnh vì lý do tôn giáo và văn hóa, nên việc so sánh toàn cầu cũng có hạn chế. Tuy vậy, những nhược điểm này không làm mất đi giá trị truyền thông và sức hấp dẫn của chỉ số.
Để khắc phục, The Economist phát triển phiên bản điều chỉnh theo GDP bình quân đầu người. Theo đó, Big Mac ở các nước thu nhập thấp thường rẻ hơn đơn giản vì mức sống thấp, nên cần hiệu chỉnh để có so sánh công bằng hơn. Sau điều chỉnh, mức định giá thấp cực đoan sẽ dịu lại, phản ánh thực tế chính xác hơn.
Năm 2025, chỉ số tiếp tục cho thấy sự chênh lệch rõ ràng: các đồng tiền ở châu Phi và châu Á bị định giá thấp mạnh, trong khi các đồng tiền Bắc Âu và Thụy Sĩ bị định giá cao. Điều này phản ánh không chỉ câu chuyện tỷ giá, mà còn cả sự khác biệt cấu trúc kinh tế và mức sống giữa các khu vực.
Gần bốn thập kỷ kể từ ngày ra đời, Big Mac Index vẫn giữ được sức hút nhờ sự đơn giản và gần gũi. Nó không phải công cụ hàn lâm để định hình chính sách, nhưng lại là chiếc gương phản chiếu sinh động về giá trị đồng tiền. Trong khi IMF hay World Bank công bố những bảng tính phức tạp, đôi khi một chiếc hamburger lại khiến công chúng hiểu nhanh hơn: đồng tiền của mình thực sự mạnh hay yếu đến đâu.